Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “X notes a tock is more resonant than a tick” Tìm theo Từ (10.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.045 Kết quả)

  • dấu kiểm chính,
  • bệnh sốt rickettsia do tic (do ve).,
  • dấu phân thời,
  • đánh dấu (các khoản trên một danh sách), đánh dấu các khoản trên một danh sách, Từ đồng nghĩa: verb, tick
  • điểm,
  • sốt ve,
  • sự giao dịch với giá cao hơn,
  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • Thành Ngữ:, a bit thick, điều bất hợp lý, điều vô lý
  • ghi, gởi đi, Xây dựng: gởi đi, Kỹ thuật chung: ghi,
  • sốt tic colorado,
  • ghi vội,
  • / a pac thai /, Danh từ: apartheid,
  • Thành Ngữ:, not more than, nhiều nhất cũng chỉ bằng
  • Thành Ngữ:, more than enough, quá đủ
  • Thành Ngữ:, a false move, hành động ngu xuẩn
  • Phó từ: hợp thời trang, đúng mốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ đồng nghĩa: adjective, served with ice cream , topped with ice...
  • khóa file,
  • / ´kɔkə¸hu:p /, Tính từ & phó từ: vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên, có vẻ vênh vang đắc thắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top