Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zing notes to impugn is to dispute the truth” Tìm theo Từ (17.423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.423 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to meet the the ear, đập vào tai, nghe được
  • Thành Ngữ:, to add fuel to the fire, fire
  • Thành Ngữ:, to add fuel to the flames, o pour oil on the flames
  • Idioms: to be all the same to, không có gì khác đối với
  • Idioms: to be agreeable to the taste, hợp với sở thích, khẩu vị
  • Thành Ngữ:, to cut price to the bone, giảm giá hàng tới mức tối thiểu
  • Thành Ngữ:, to throw the handkerchief to someone, ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
  • Thành Ngữ:, to be dead to the world, say giấc nồng, ngủ say
  • tránh ngược dòng triều,
  • Idioms: to have money to the fore, có tiền sẵn
  • Thành Ngữ:, to bend the knee to somebody, quỳ gối trước ai
  • Thành Ngữ:, to give the dust to somebody, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
  • Idioms: to go down to the south, Đi về miền nam
  • Idioms: to be forced to the inescapable conclusion that he is a liar, buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối
  • / ru:θ /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa: noun, compassion , grief , mercy , penitence , pity , regret , remorse , repentance , sadness , sorrow , sympathy...
  • tiến tới không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top