Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zing notes to impugn is to dispute the truth” Tìm theo Từ (17.423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.423 Kết quả)

  • / im´pju:t /, Ngoại động từ: Đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho, hình thái từ: Kinh tế: gán cho, gán cho (tội phí...), quy...
  • / im´pju:n /, Ngoại động từ: công kích, bài bác, Đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to dispose oneself to, sẵn sàng (làm việc gì)
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • ghi chép, ghi chú,
  • hòa giải cuộc tranh chấp,
  • Thành Ngữ:, to ring the round, (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa
  • Thành Ngữ:, to ring the bell, rung chuông
  • / tru:θ /, Danh từ, số nhiều truths: sự thật, Điều có thực; chân lý, lẽ phải, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật) sự lắp đúng,
  • / dis'pju:t /, Danh từ: cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, Nội động...
  • thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề, Thành Ngữ:, to dilute labour, thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề
  • Thành Ngữ:, the wish is father to the thought, (tục ngữ) mong muốn là cha đẻ của ý tưởng
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • được cập nhật,
  • giải trình các báo cáo tài chính,
  • Thành Ngữ:, to err is human, không ai là hoàn toàn không mắc sai lầm, nhân vô thập toàn
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • Thành Ngữ:, to ring the knell of, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của
  • được cập nhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top