Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zing notes to impugn is to dispute the truth” Tìm theo Từ (17.423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.423 Kết quả)

  • nhật ký đo thuỷ chuẩn,
  • Thành Ngữ:, to keep ( hold ) the ring, (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập
  • the truth will out, cây kim trong bọc có ngày cũng lòi ra.
  • Thành Ngữ:, to sing up, hét to hơn
  • Thành Ngữ:, to ring up, gọi dây nói
  • Thành Ngữ:, to ring in, rung chuông đón vào
  • Thành Ngữ:, to sing small, cụp đuôi, cụp vòi
  • giải quyết tranh chấp,
  • sự tranh chấp luật pháp,
  • quyết định của kỹ sư về tranh chấp,
  • Thành Ngữ:, to ring off, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên
  • Thành Ngữ:, to king it, làm như vua, làm ra vẻ vua
  • Thành Ngữ:, to ring out, vang lên
  • Thành Ngữ:, to come to the front, nổi bật
  • Idioms: to go to the theatre, Đi xem hát
  • Thành Ngữ:, to play to the gallery, chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng
  • Thành Ngữ:, to open the door to, open
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top