Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-S” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.256) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • tam giác-sao, delta star connection, sự cân đối tam giác-sao, delta-star connected, được đấu tam giác-sao, delta-star connected, mạch đấu tam giác-sao
  • sự ma sát nhờn, sự ma-xat nhờn, sự ma-sát nhờn, ma sát nhớt,
  • / ə´pa:ʃ /, Danh từ: tên côn đồ, người a-pa-sơ (một bộ lạc ở bắc mỹ), Toán & tin: apache,
  • / ´snikəs´ni: /, danh từ, cũng snick-a-see, snick-or-snee, (đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí),
  • đồng phrăng của ma-đa-ga-xca,
  • a-na-me-sit (dạng ba-zan hạt nhỏ),
  • Danh từ: (động vật học) chim đuôi seo (ở trung mỹ), Đồng ketxan (tiền goa-ta-ma-la),
  • / ə'kædəmi /, Danh từ: học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu), vườn a-ca-đê-mi (khu vườn gần a-ten nơi pla-ton giảng (triết...
  • / ´ʃeiviən /, Tính từ: (thuộc) nhà văn béc-na-sô; theo lối viết của béc-na-sô, Danh từ: người hâm mộ béc-na-sô,
  • / pə-pĭl'ē-ə-nā'shəs /, Tính từ (thực vật học): (thuộc) họ cánh bướm, (thuộc) họ đậu, có tràng cánh bướm (hoa),
  • / ´tʌη¸twistə /, danh từ, từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore),
  • bình ắcqui na-s,
  • giao thông đi làm, giao thông nhà-sở,
  • bệnh phổi nhiễm bụi ca-si,
  • vật liệu chịu lửa pericla-spinen,
  • như tea-set,
  • / ¸ʌltrə´ʃɔ:t /, tính từ, cực ngắn, ultra-short waves, sóng cực ngắn
  • siêu âm, ultra-sonic sterilization, sự tiệt trùng bằng siêu âm
  • giao thông di làm, giao thông nhà-sở, lưu lượng giao dịch, vận tải thương nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top