Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fishy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.841) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (thông tục) tình trạng, tình thế hỗn loạn hoặc khó xử, a pretty kettle of fishỵ !, thật là rắc rối!
  • Tính từ: (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội, there's something fishy about it, có điều ám...
  • cá bò, cá nheo, cá sói, eel-shaped cat-fish, cá nheo nam mỹ, electric cat-fish, cá nheo điện, japanese cat-fish, cá nheo nhật bản, large cat-fish, cá nheo hy lạp
  • hiệu ứng fisher, international fisher effect, hiệu ứng fisher quốc tế
  • cá hun khói, cold smoked fish, cá hun khói lạnh, hot smoked fish, cá hun khói nóng, lightly cured smoked fish, cá hun khói nhẹ, mildly smoked fish, cá hun khói vừa phải
  • chỉ số lý tưởng, fisher's ideal index (number), chỉ số lý tưởng fisher
  • cá muối, light salted fish, cá muối nhạt, medium salted fish, cá muối mặn vừa, slack-salted fish, cá muối nhạt
  • hình vuông lloyd-fisher, khung vuông lloyd fisher,
  • thử nghiệm bằng (mạch) vòng fisher, thử nghiệm mạch vòng fisher,
  • Thành Ngữ:, to be as mute as a fish, câm như hến
  • Danh từ: ( turkishỵcoffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc (thường) rất ngọt,
  • Danh từ: ( turkishỵdelight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài rắc đường bột),
  • / ´sta:¸fiʃ /, Danh từ, số nhiều .starfish: (động vật học) sao biển,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu), (động vật học) tôm ruộc (như) squill-fish, cây...
  • Thành Ngữ:, fisher of men, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo
  • / ´pailət¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá thuyền (loại cá nhỏ bơi cùng tàu, cùng với cá mập..), cá pilot (pilot fish),
  • sự thử vòng, thử nghiệm mạch vòng, sự thử bằng vòng uốn (tìm chỗ hỏng của dây cáp), fisher loop test, thử nghiệm mạch vòng fisher, hilborn loop test, thử nghiệm mạch vòng hilbom, murray loop test, thử nghiệm...
  • Idioms: to go fishing at week ends, Đi câu cá vào ngày nghỉ cuối tuần
  • Danh từ, số nhiều .pan-fish: cá chiến; cá được rán trong chảo để ăn không bán,
  • / ´di:p¸si: /, Tính từ: ngoài khơi ( (cũng) deep-water), Kỹ thuật chung: biển khơi, biển sâu, ngoài khơi, deep-sea fishing, nghề khơi (nghề đánh cá ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top