Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhộng” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.427) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lưỡi chạy pi-nhông, máy cắt chạy pi nhông,
  • / ´ɛəri /, Tính từ: Ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ (tơ, vải...), nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh...
  • tiềnhồng cầu khổng lồ,
  • tuổinhộng,
  • định lý varinhông,
  • đồ tháo pi-nhông,
  • / ´spaiki /, Tính từ: (thực vật học) có bông, kết thành bông; dạng bông, có mũi nhọn; như mũi nhọn; sắc nhọn, (thông tục) khó tính; dễ cáu kỉnh (người), (thông tục) khăng...
  • phóng xạ điện từ không ion hoá, , 1. những phóng xạ làm nóng mô và gây ra những tác động sinh học có hại mặc dù không làm thay đổi cấu trúc nguyên tử., 2. sóng vi-ba, sóng radio, trường điện từ tần...
  • sự vận tải bằng xe hàng, xe tải, xe cam-nhông,
  • tác dụng mũi nhọn, hiệu ứng mũi nhọn, hiệu ứng mũi nhọn (tập trung và phóng điện tích ở mũi nhọn),
  • chở hàng bằng xe tải, vận tải hàng hóa bằng cam-nhông,
  • bệ bánh răng, bộ trục pi-nhông, lồng bánh (răng) dẫn giá bánh (răng) vệ tinh, lồng bánh răng vệ tinh,
  • / ´fʌs¸pɔt /, danh từ, (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít,
  • / ´ʃa:piʃ /, Tính từ: hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy, Phó từ: (thông tục) nhanh chóng, mau mắn,
  • / ´pju:pəl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) con nhộng, Kinh tế: con nhộng, pupal chamber, kén nhộng
  • / ´pju:pə /, Danh từ, số nhiều pupas, .pupae: (động vật học) con nhộng, Kinh tế: con nhộng, nhộng bọc, Từ đồng nghĩa:...
  • nguyên tắc phòng ngừa, khi thông tin về rủi ro tiềm tàng không được hoàn tất, nguyên tắc là những quyết định nền tảng về cách thức giám sát và giảm bớt rủi ro tốt nhất đối với nơi được ưu...
  • không gian (phòng) có thông gió, không gian có thông gió, phòng có thông gió,
  • / slʌm /, Danh từ: phần không nhờn (của dầu sống), cặn (dầu nhờn), khu nhà ổ chuột, ( the slums) ( số nhiều) khu vực có những nhà ổ chuột của một thành phố, Nội...
  • Danh từ: phòng nổ, chống nổ, không gây nổ, không nổ, phòng nổ, phòng nổ, chống nổ, explosion proof wiring, dây điện phòng nổ, explosion-proof...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top