Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Add to payroll” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´skwɔdi /, Danh từ: người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh, a bunch of squaddies, một tốp lính mới
  • / ¸bækə´lɔ:riit /, Danh từ: bằng tú tài, kỳ thi tốt nghiệp trung học, Từ đồng nghĩa: noun, address , bachelor , degree , sermon
  • / ə´dresəbl /, Toán & tin: khả lập địa chỉ, Xây dựng: khả định, Kỹ thuật chung: định địa chỉ, addressable bridged...
  • mặt bích ống nối, studded adapter flange, mặt bích ống nối gắn bulong, threaded adapter flange, mặt bích ống nối có ren
  • Danh từ: sự bảo hiểm lại, sự tái bảo hiểm, tái bảo hiểm, additional premium-reinsurance, phí tái bảo hiểm thêm, automatic reinsurance,...
  • sự cộng, cộng, pha, sự bổ sung, sự thêm vào, thêm, sự cộng thêm, adding circuit, mạch cộng, adding circuit, mạnh cộng, adding element, phần tử cộng, adding machine,...
  • Thành Ngữ:, to kick down ladder, từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị
  • Thành Ngữ:, to prick in to prick a ( the ) bladder ( bubble ), làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì),...
  • / ¸pig´hedid /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bullheaded...
  • địa chỉ thiết bị, dev ( deviceaddress field ), trường địa chỉ thiết bị, device address field (dav), trường địa chỉ thiết bị, external-device address, địa chỉ thiết bị ngoài, lda ( logicaldevice address ), địa...
  • địa chỉ mạng, auxiliary network address, địa chỉ mạng phụ, main network address, địa chỉ mạng chính, nau ( networkaddress unit ), đơn vị khả lập địa chỉ mạng, network address translation (nat), sự dịch địa...
  • / bi´fɔ:¸hænd /, Phó từ: sẵn sàng trước, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, to make...
  • địa chỉ đến, địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), trường địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), vùng địa chỉ đích, destination address field (daf), trường địa chỉ đích, destination address...
  • viết tắt, công ty phát thanh canada ( canadian broadcasting corporation),
  • oil with special additives to make it compatible with friction clutches arid bands., dầu hộp số tự động, các hộp số tự động sử dụng dầu truyền động riêng,
  • / 'ɒkjʊpaiə(r) /, Danh từ: người chiếm giữ, người chiếm cứ, Kinh tế: người chiếm cứ, người chiếm giữ, the letter was addressed to the occupier of...
  • Thành Ngữ:, to cheer ( delight , gladden , rejoice , warm ) the cockles of someone's heart, làm cho ai vui su?ng, làm cho ai ph?n kh?i
  • / ´boustful /, Tính từ: thích khoe khoang, khoác lác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , big , big-headed...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top