Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Add to payroll” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • xan-va-đo, diện tích:21,040 sq km, thủ đô: san salvador, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • thiết bị vật lý, pda ( physicaldevice address ), địa chỉ thiết bị vật lý, physical device address (pda), địa chỉ thiết bị vật lý, physical device table, bảng thiết bị vật lý
  • / ´pə:dʒəd /, tính từ, có tội khai man trước toà, phản bội lời thề, Từ đồng nghĩa: adjective, forsworn
  • / ´inwədli /, Phó từ: Ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to groan inwardly,...
  • / ´sə:fis¸ha:dənd /, Tính từ: Được tôi cứng bề mặt, Xây dựng: tôi [có mặt ngoài tôi], Cơ - Điện tử: (adj) được...
  • / ´gu:fi /, Tính từ: (từ lóng) ngu, ngốc, Từ đồng nghĩa: adjective, crazy , daffy * , dippy , ditzy , dopey , dotty , empty-headed * , flaky * , foolish , idiotic , kooky...
  • / ə'strei /, Phó từ: lạc đường, lạc lối, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, to go astray, đi lạc...
  • Idioms: to be light -headed, bị mê sảng
  • / ´kɔ:tli /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adulatory , affable...
  • / 'reidə /, Danh từ: (viết tắt) của radio detection and ranging hệ thống ra-đa; máy ra-đa, Toán & tin: ra đa, Kỹ thuật chung:...
  • / 'bə:dnsəm /, Tính từ: nặng nề, phiền toái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, high-ranking officials must...
  • /ˈek.wə.dɔːr/ Kinh tế ê-cu-a-đo (tên nước, thủ đô:Quito)  
  • / ´haiər¸a:k /, Danh từ, (tôn giáo): cha chính, tổng giám mục, Từ đồng nghĩa: noun, boss , chieftain , director , head , headman , leader , master
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • / ´ə:stwail /, như erst, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, bygone , ex , late , old , once , one-time , past , preceding , previous , quondam , sometime , former , onetime , whilom , earlier , formerly, already...
  • / mæd /, Tính từ ( .madder, maddest): Điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí, trút giận, (thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột, ( + about, after, for, on) say mê điên dại,...
  • / ri´ga:dful /, Tính từ: chú ý, hay quan tâm đến, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be regardful of the common...
  • / kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, supporting , collateral , adminicular , confirmatory , corroboratory , justificatory...
  • / ´læηgərəs /, tính từ, Ẻo lả, yếu đuối, uể oải, lừ đừ, nặng nề, u ám (trời, thời tiết), Từ đồng nghĩa: adjective, flagging , lackadaisical , leaden , limp , listless , lymphatic...
  • / ´la:dʒ¸grein /, Xây dựng: có hạt to, Kỹ thuật chung: to hạt, (adj) có hạt lớn, có hạt thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top