Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Avoid the issue” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.598) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸sousiə´lɔdʒikl /, Tính từ: (thuộc) xã hội học; có liên quan đến xã hội học, Kinh tế: thuộc về xã hội (học), sociological issues, những vấn...
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • Thành Ngữ:, to avoid sb like the plague, tránh ai như tránh hủi
  • cấp giấy chứng nhận thanh toán, certificate of payment , issue of final, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng, final certificate of payment , issue of, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • / ə´vɔidəbl /, Tính từ: có thể tránh được, Kinh tế: có thể tránh được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸ʌnə´vɔidəbl /, Tính từ: không thể tránh được; tất yếu, Xây dựng: không tránh được, Cơ - Điện tử: (adj) không...
  • / ¸ʌnə´vɔidəbəlnis /, danh từ, tính chất không thể tránh được,
  • / ´pʌbliʃiη /, Danh từ: công việc xuất bản; nghề xuất bản, Kỹ thuật chung: ban hành, Từ đồng nghĩa: noun, issue , printing,...
  • danh từ, sự khôn khéo, sự khéo léo; phép xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, possess savoir faire, biết phép xử thế, aukflarung , cultivation , diplomacy , graciousness , poise , savoir-faire , savvy...
  • Động từ .type-cast: phân khớp vai, avoid being type-cast as a gangster, tránh bị phân vai chuyên đóng kẻ cướp
  • / ¸ʌnə¸vɔidə´biliti /,
  • / nɑ:'sisəs /, Danh từ, số nhiều narcissuses, .narcissi: (thực vật học) hoa thuỷ tiên, Y học: cây thủy tiên, narcissus poeticus, cây thủy tiên hoa trắng,...
  • Thành Ngữ:, to take issue with somebody, không đồng ý với ai; tranh cãi với ai
  • viết tắt, lính đàn bà ( government issue jane),
  • Idioms: to be at issue on a question, Đang thảo luận về một vấn đề
  • Danh từ, số nhiều G. I. .'s (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự): (viết tắt) của government issue lính mỹ, g. i bride vợ lính mỹ, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân...
  • thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , avoid , beat it * , begone...
  • hệ avoirdupois,
  • Thành Ngữ:, to join issue with somebody on some point, tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top