Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Avoid the issue” Tìm theo Từ (5.994) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.994 Kết quả)

  • / ә'void /, Ngoại động từ: tránh, tránh xa, ngăn ngừa, Cấu trúc từ: to avoid sb like the plague, hình thái từ: Xây...
  • / ɪʃuː; bre also ɪsjuː /, Danh từ: sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra; sự phát sinh, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), Ðề tài; vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...);...
  • cơ quan cấp giấy thông hành (hộ chiếu), nơi trả tiền theo các phiếu chuyển tiền qua bưu điện,
  • Tính từ: dạng trục, mặt trục quay, mặt trục quay axoit, đốt sống trục (lý) mặt trục quay, mặt trục xoay,
  • / ´ouvɔid /, Tính từ: dạng trứng, hình trứng, Xây dựng: có dạng trứng, có hình trứng, Từ đồng nghĩa: adjective, ovate...
  • Tính từ: (thực vật học) dòng họ ráy, Danh từ: (thực vật học) cây họ ráy,
  • chứng khoán đầu đàn,
  • sự phát hành vốn cổ phần,
  • Danh từ: số lượng lạm phát, Ngoại động từ: lạm phát (chứng khoán...)
  • vấn đề kiện cáo quan hệ cha con,
  • thị trường phát hành (chứng khoán),
  • bình giá phát hành,
  • sự phát hành (cổ phiếu) ưu tiên,
  • phát hành dưới mức đăng ký,
  • Danh từ: người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...), công ty phát hành, ngân hàng phát hành (thư tín dụng), người...
  • / vɔid /, Tính từ: trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở; không có người thuê (nhà), không có, (thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng, (pháp lý) không có hiệu...
  • người môi giới phát hành,
  • phát hành cổ phiếu, phát hành cổ phiếu (để huy động vốn), phát hành vốn,
  • phát hành chứng khoán đã bán rồi,
  • đơn bảo hiểm con cái, phát hành chứng khoán thông thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top