Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow violently” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.563) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rút khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out * , cop out * , get cold feet , give up , go back on , recant , renege , resign , scratch , shy from...
  • Thành Ngữ: thấp hơn giá định mức, dưới giá danh nghĩa, dưới ngang giá, below par, yếu hơn mức bình thường
  • đường chia, tuyến dốc, vòng tròn chia, vòng tròn lăn, vòng tròn sinh, vòng chia, vòng lăn, đường chia, depth below pitch line, độ sâu dưới đường chia
  • / ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, below par , debilitated , diseased...
  • Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half below ground, rather than entirely such as a true basement or cellar.
  • / ´bilow /, Danh từ: sóng to; sóng cồn, (thơ ca) biển cả, (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn, Nội động từ: dâng lên cuồn cuộn,...
  • / ´tʌmi /, Danh từ: (thông tục) dạ dày, Từ đồng nghĩa: noun, have a tummy-ache, bị đau dạ dày, one tummy-button, cái rốn, abdomen , belly , below the belt *...
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường tầng hầm, corner wall block, blốc tường góc, cornice wall block, blốc tường mái...
  • blốc lớn, khối lớn, large-block wall, tường bloc lớn, double-row large block wall, tường khối lớn hai tầng, four-row large block wall, tường khối lớn bốn hàng, large-block...
  • dòng nước, chilled-water flow, dòng nước lạnh, daily water flow, dòng nước hàng ngày, direction of ground water flow, hướng dòng nước ngầm, fresh water flow, dòng nước ngọt, gravity water flow, dòng nước chảy không...
  • blốc neo, gối tựa neo, cái chốt, khối neo, pab ( processanchor block ), khối neo quá trình, process anchor block (pab), khối neo quá trình, qab ( queueanchor block ), khối neo hàng đợi, queue anchor block (qab), khối neo hàng...
  • Danh từ: (thông tục) tóc bạch kim, Từ đồng nghĩa: noun, ash blonde , bleached blonde , honey blonde , silver blonde
  • blốc móng, khối chân cột, khối móng, khối nền đơn, móng đơn, móng riêng lẻ, column (foundation) block, blốc móng trụ, column (foundation) block, khối móng cột
  • dòng chất khí, dòng (chất) khí, dòng khí, luồng khí, dòng khí, luồng khí, gas flow method, phương pháp dòng khí, low-pressure gas flow, dòng khí áp thấp, rich gas flow, dòng khí giàu, rich gas flow, dòng khí giầu (hàm...
  • khối thông tin, khối thông tin, pib ( portinformation block ), khối thông tin cổng, port information block, khối thông tin cổng, program information block (pib), khối thông tin chương trình, session information block (sib), khối...
  • chậm, chạy chậm, slow speed compressor, máy nén tốc độ chậm, slow speed control, nút chỉnh tốc độ chậm, slow speed mixer, máy khuấy tốc độ chậm, slow speed test, sự...
  • blốc cấu trúc (không gian), blốc kết cấu, khối cấu trúc (không gian), khối kết cấu, structural block system, hệ blốc kết cấu
  • tường bloc lớn, tường khối lớn, double-row large block wall, tường khối lớn hai tầng, four-row large block wall, tường khối lớn bốn hàng, triple-row large-block wall, tường khối lớn (chồng) ba hàng
  • làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique (technology), công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technology, công nghệ làm lạnh chậm, speed of slow cooling, tốc độ làm lạnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top