Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “By means of” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.443) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a hill of beans, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể
  • / kən'tekstʃuəl /, Tính từ: (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn, the contextual method of showing the meaning of a word, phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh,...
  • Thành Ngữ:, it does not amount to a row of beans ( pins ), không đáng một trinh
  • Idioms: to be able to react to nuances of meaning, có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • / 'əuʃ(ə)n /, Danh từ: Đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng [(thường) oceans of], khoảng mênh mông (cỏ...), một trong những khu vực chính phân chia khối...
  • Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
  • hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
  • / ´klenziη /, Kỹ thuật chung: làm sạch, sự làm sạch, sự lọc sạch, Kinh tế: sự làm sạch, sự sát trùng, cleansing compound, chất làm sạch, cleansing...
  • meanait,
  • Danh từ, cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans: cái khiên nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ dân úc (thường) dùng),
  • công thức rayleigh-jeans,
  • định luật bức xạ rayleigh-jeans,
  • Danh từ: nghề thợ nề, công trình nề (trong một căn nhà), hộitam điểm (như mansons , freemansory ), Toán & tin: công trình nề, khối xây nề, sự xây...
  • / pig´mi:ən /, như pygmean,
  • phương trình độ nhớt jeans,
  • Thành Ngữ:, to know beans, láu, biết xoay xở
  • Danh từ: như meanie,
  • Thành Ngữ:, to give somebody beans, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
  • như misdemeanour, hành động xằng bậy, tội nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top