Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cagey ” Tìm theo Từ | Cụm từ (135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy nâng kiểu lồng, sự trục tải thùng cũi, Địa chất: máy nâng (trục) thùng cũi,
  • rôto sóc (động cơ), rôto lồng sóc,
  • giếng thùng cũi, lồng thang giếng, Địa chất: giếng thùng cũi,
  • hộp đựng cạc, khe cắm cạc, ổ cạc, ổ bản mạch, rãnh cắm cạc,
  • Địa chất: thùng cũi phụ,
  • lồng bánh răng vệ tinh, lồng bánh vệ tinh,
  • lồng cốt thép xoắn ốc,
  • lồng cát,
  • sườn,
  • buồng khai thác,
  • Địa chất: khoan thùng cũi, ngăn thùng cũi của giếng lò,
  • Địa chất: cơ cấu hạ (đỡ) thùng cũi, cam thùng cũi,
  • buồng máy, buồng lái,
  • Địa chất: thùng cũi, trục tải,
  • buồng chứa (con thịt để kiểm tra thú y),
  • lưới chắn rác,
  • lồng ổ trục, vòng cách (của) ổ lăn, hộp ổ trục, vòng cách của ổ lăn,
  • Địa chất: thùng cũi có đối trọng,
  • ăng ten lồng,
  • phần ứng lồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top