Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chia lìa” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.811) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: chìa cái (mở được nhiều khoá khác nhau), then chốt để giải quyết nhiều vấn đề, khóa chính, khóa chung, machine chìa khóa chính, chìa cái, cryptographic master key, khóa...
  • Danh từ: sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại, sự định cỡ lại, sự lấy mẫu lại, sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại, sự...
  • mia có độ chia, Địa chất: mia có độ chia,
  • sự phân (chia) vùng lãnh thổ, sự phân chi tiết,
  • không gian địa chỉ, vùng địa chỉ, associated address space, không gian địa chỉ kết hợp, cass ( commonaddress space section ), phần không gian địa chỉ chung, common address space section (cass), phần không gian địa chỉ...
  • tấm phân cách, đĩa chia, mâm chia, mặt số,
  • giá trị đo chia, giá trị độ chia, giá trị thang đo, gray scale value, giá trị thang độ xám, grey scale value, giá trị thang đo độ xám, maximum scale value, giá trị thang đo cực đại
  • Danh từ: (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn, Toán & tin: (cơ học ) dầm chìa, côngxon, giá đỡ, Cơ - Điện tử: dầm chìa,...
  • đĩa chia, mâm chia, mặt số, bảng chỉ số (tốc độ bước tiến trên máy),
  • sự giảm phân cách địa tầng, sự hoà lẫn theo chiều dọc trong hồ hay hồ chứa để giảm một phần hay toàn bộ lớp nhiệt độ, lớp phân chia đời sống động thực vật.
  • / i'kli:ziæstikl /, như ecclesiastic, Từ đồng nghĩa: adjective, clerical , diaconal , episcopal , holy , ministerial , orthodox , parochial , pastoral , religious , sectarian , spiritual , church , churchly,...
  • / ´flim¸flæm /, danh từ, chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá, ngoại động từ, (thông tục) lừa bịp, lừa dối, Từ đồng nghĩa: verb, bamboozle , cheat , chicane...
  • / ´bul¸faitə /, danh từ, người đấu bò, Từ đồng nghĩa: noun, banderillero , capeador , matador , picador , tauridor , tauromachian , toreador , torero
  • Danh từ: thuốc nổ, bộ cắt giấy, bộ tách rời giấy, máy phân chia giấy, thiết bị phân chia, máy cắt giấy,
  • khoảng chia thang đo, giãn cách độ chia,
  • tường cách ly, tường nhăn, vách ngăn (chia), tường ngăn, vách (ngăn), staircase with middle separation wall, cầu thang có tường ngăn giữa
  • dây dọi dò sâu, mặt vát định tâm, sự (nạp) sớm, bước ren, chì, cột chống, dầm chìa, dây dẫn, đường dẫn, hành trình,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm,
  • / ´speisə /, Danh từ: cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) space-bar, cái chiêm, miếng đệm, Cơ - Điện tử: miếng đệm, cái chêm, tấm chiacách ,...
  • / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top