Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eating the dust” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kʌmfətiη /, tính từ, có thể an ủi, khuyên giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abating , allaying , alleviating , analeptic , assuaging...
  • / ´weiliη /, Danh từ: sự săn cá voi; nghề săn cá voi, Kinh tế: nghề đánh cá voi, sự đánh cá voi, whaling industry, công nghiệp kỹ nghệ đánh cá voi,...
  • hợp kim sendust,
  • viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial organizations),
  • / 'i:təri /, Danh từ: (từ lóng) (như) eating-house,
  • / 'kɔtidʤ /, Danh từ: nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, Cấu trúc từ: cottage piano, cottage hospital, cottage cheese, cottage industry, cottage loaf, Xây...
  • Idioms: to be smothered by the dust, bị bụi làm ngộp thở
  • như industrialization, sự công nghiệp hóa,
  • công suất điện, năng lượng điện, điện năng, electric power industry, công nghệ sản xuất điện năng, electric power meter, công tơ điện năng, electric power meter, đồng hồ điện năng, electric power requirement,...
  • Thành Ngữ:, to bite the dust, bị thất bại ê chề
  • Thành Ngữ:, in the dust, chết, về với cát bụi
  • bộ chữ jis (japanese industrial standard), tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản,
  • nhiên liệu rắn, nhiên liệu rắn, solid fuel heating system, hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
  • / 'væɳkwiʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing
  • Thành Ngữ:, knight of industry, tay đại bợm
  • / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating , coercion , threatening , cowing , daunting , frightening , terrorizing , demoralizing , scare...
  • hiệp hội công nghiệp điện tử, electronic industries association (eia), hiệp hội công nghiệp điện tử (eia)
  • viết tắt, bộ thương mại và công nghiệp ( department of trade and, .Industry):,
  • năng lực sản xuất công nghiệp, tư bản công nghiệp, industrial capacity goods, hàng hóa tư bản công nghiệp
  • mũ an toàn, mũ bảo hiểm, mũ phòng hộ, mũ sắt, industrial safety helmet, mũ an toàn công nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top