Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn burp” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.775) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bə'rʊndi /, tên đầy đủ:cộng hòa burundi, tên thường gọi:burundi, diện tích: 27,830 km² , dân số:6.054.714 (2003), thủ đô:bujumbura, là một quốc một quốc gia ở đông châu phi.burundi lập quan hệ ngoại giao...
  • cacburetơ, cacbuaratơ, bộ chế hòa khí, cacburatơ, bộ chế hòa khí, alcohol carburetor, cacburetơ rượu, atomizing carburetor, cacburetơ kiểu jiclơ, atomizing carburetor, cacburetơ...
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
  • / 'burou /, Danh từ, số nhiều burros: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lừa thồ, Từ đồng nghĩa: noun, ass , donkey , jackass , mule
  • / ´said¸bɔ:d /, Danh từ: tủ bát đĩa; tủ ly; búp phê, ván cạnh, ván bên, ( số nhiều) tóc mai dài (như) sideburns, Xây dựng: tủ gia đình, Từ...
  • đa năng, mime (multi-purpose internet mail extension ), sự mở rộng thư tín internet đa năng, multi-purpose bit, mũi khoan đa năng, multi-purpose coating plant, trạm trộn bitum đa...
  • / 'hæmbə:gə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua, Từ đồng nghĩa: noun, beefburger , burger , cheeseburger , chopped beefsteak , ground...
  • / sə:´praizd /, tính từ, ( + at) ngạc nhiên, a surprised look, một cái nhìn ngạc nhiên, we were surprised at the news, chúng tôi ngạc nhiên về tin đó
  • / bɜ:'ki:nə 'fæsəʊ /, tên đầy đủ:burkina faso, tên thường gọi:burkina faso (trước đây gọi là:cộng hòa thượng volta), diện tích: 274,200 km² , dân số:13.925.313 (2005), thủ đô:ouagadougou, là một quốc gia...
  • mạch tích hợp tuyến tính, special-purpose linear integrated circuit (splic), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng, splic (special-purpose linear integrated circuit ), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
  • / bə:s /, Kỹ thuật chung: cống, bias burse, cống chéo, bias burse, cống xiên
  • vùng nông nghiệp, suburban agricultural zone, vùng nông nghiệp ngoại thành, suburban agricultural zone, vùng nông nghiệp ven đô
  • chế hòa khí, sự cacbon hóa, sự luyện cốc, sự thấm cacbon, thấm cacbon, carburizing by gas, sự thấm cacbon thể khí, carburizing by molten salts, sự thấm cacbon bằng muối...
  • / di´saididnis /, danh từ, tính kiên quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness , resolution , resolve , toughness ,...
  • / ¸ka:bjurai´zeiʃən /, Kỹ thuật chung: chế hòa khí, sự cacbit hóa, sự thấm cacbon, sự xementit hóa, thấm cacbon, tôi cacbon, re-carburization, sự thấm cacbon lại, re-carburization, sự...
  • cơ quan thiết kế, phòng thiết kế, architectural design bureau, phòng thiết kế kiến trúc, engineering design bureau, phòng thiết kế kỹ thuật
  • gạch nung quá lửa, gạch nung, gạch quá lửa, hard burnt brick, gạch nung già, normally burnt brick, gạch nung bình thường, soft burnt brick, gạch nung non
  • phao bộ chế hòa khí, phao đầu, phao dầu, phao cacbuaratơ, phao xăng, carburetor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburetor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburetor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top