Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cedilla” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.514) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mju:tjuə¸laiz /, ngoại động từ, làm thành của chung, trở thành của chung,
  • Mục lục 1 /´kɔ:n¸flauə/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Hoa thanh cúc hoặc Hoa xa cúc lam /´kɔ:n¸flauə/ Thông dụng Danh từ Hoa thanh cúc hoặc Hoa xa cúc lam    
  • / ´pæli¸taiz /, chất chở hàng bằng pa-lét, pa-lét hóa, xếp, xếp dỡ, hình thái từ,  
  • / ¸ænə´gɔdʒik /, (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí, adjective, mystical , occult , symbolical, cách viết khác : ( anagogical ) /,ænə'rɔdʤikəl/ 
  • như sapodilla, cây hồng xiêm,
  • /,sæpou'dilə/ cách viết khác : (sapota) /sə'poutə/, Danh từ: (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê, cây hồng xiêm, sapodilla plum, quả hồng xiêm
  • Danh từ số nhiều của .peccadillo: như peccadillo,
  • / ¸pekə´dilou /, Danh từ, số nhiều .peccadillos, .peccadilloes: lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, guilty of some mild peccadillo, phạm...
  • Danh từ số nhiều của .peccadillo: như peccadillo,
  • số nhiều của medulla, Y học: số nhiều củamedulla,
  • / 'neiʃnwaid /, Tính từ & phó từ: khắp cả nước, toàn quốc, to launch a nation-wide guerilla, phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước, anti-governmental leaflets were...
  • Danh từ: du kích, quân du kích, chiến tranh du kích ( (cũng) guerilla war),
  • / gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa: noun, commando , freedom fighter , irregular , mercenary , professional soldier , resistance fighter...
  • giám sát điện tử, electronic surveillance assistance centre (esac), trung tâm trợ giúp giám sát điện tử
  • số nhiều của medulla oblongata,
  • / 'teillait /, Danh từ: Đèn hậu (đèn đỏ ở đằng sau xe ô tô...), Xây dựng: đèn sau, đèn hậu, Cơ - Điện tử: đèn sau,...
  • Danh từ, số nhiều là .medullae oblongatae: phần cuối não động vật dính với tủy xương, hành tủy não tủy,
  • / 'teillæmp /, như tail-light,
  • / mi´dʌlə /, Danh từ, số nhiều là .medullae: (giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống, lõi (cây), Y học: tủy, Kinh tế: nhân,...
  • Danh từ, số nhiều .vexilla: (động vật học) tơ (lông chim), (thực vật học) cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm) (như) vexil, (sử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top