Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compel” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'æntai /, Giới từ: chống lại, tiền tố, Đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa, Từ đồng nghĩa: noun, they are completely anti the new...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng), Từ đồng nghĩa: noun, battle fatigue , combat disorder , combat neurosis , complete exhaustion , posttraumatic...
  • giả phức, pseudocomplex manifold, đa tạp giả phức
  • điều khiển tích phân, sự điều khiển toàn phần, kiểm soát trọn vẹn, điều chỉnh tích phân, compensating by integral control, bù bằng điều chỉnh tích phân
  • thời gian phải hoàn thành, completion of works , time for , extension of, gia hạn thời gian phải hoàn thành
  • an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu,
  • Danh từ: sự giảm bớt chi tiêu hay đầu tư do chỗ chi tiêu của chính phủ tăng lên, chèn lấn, hất ra, complete crowding out, sự chèn lấn hoàn toàn, crowding-out effect, tác động chèn...
  • phức xích, ordered chain complex, phức xích được sắp
  • / 'kændidəsi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, Từ đồng nghĩa: noun, application , readiness , competition , preparedness , offer , running for office ,...
  • máy ghi biểu đồ kiểu băng, máy ghi băng, khí cụ ghi trên băng biểu đồ, compensating strip chart recorder, máy ghi băng biểu đồ bù
  • / i´mɔljumənt /, Danh từ: lương, tiền thù lao, Kinh tế: tiền lương, tiền công, tiền thù lao, Từ đồng nghĩa: noun, compensation...
  • / ´kætə¸lɔg /, Nghĩa chuyên ngành: catalô, danh mục, lập catalô, lập danh mục, thư mục, từ điển, Từ đồng nghĩa: noun, verb, compentition of catalog,...
  • / ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing
  • hàm giải tích, complete analytic function, hàm giải tích đầy đủ, defect of an analytic function, số khuyết của một hàm giải tích, monogenic analytic function, hàm giải tích đơn diễn, normal family of analytic function,...
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • nhà công nghiệp, multipurpose complex industrial building, nhà công nghiệp liên hợp, special industrial building, nhà công nghiệp đặc biệt
  • hệ trực giao, complete orthogonal system, hệ trực giao đầy đủ
  • phức tiêu chuẩn, normalized standard complex, phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
  • Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly disguised lob completely wrong-footed her opponent,...
  • / ´hə:niə /, Danh từ: (y học) chứng sa ruột, chứng thoát vị, Y học: thoát vị, complete hernia, thoát vị hoàn toàn, encysted hernia, thoát vị nang hóa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top