Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn genuine” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.008) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: có lắp máy, front -engined car, ôtô lắp máy phía trước
  • / tə:ps /, Danh từ: (thông tục) dầu thông (như) turpentine, Hóa học & vật liệu: tính dầu thông,
  • / ə'plaiəns /, Danh từ: thiết bị; dụng cụ, như fire-engine, Cơ - Điện tử: khí cụ, thiết bị, đồ gá, Cơ khí & công trình:...
  • / vin´diktivnis /, danh từ, tính chất không khoan dung, tính chất hận thù, Từ đồng nghĩa: noun, revenge , spite , spitefulness , vengefulness
  • sapogenin,
  • toxogenin,
  • / ´mesinis /, danh từ, sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉu, Từ đồng nghĩa: noun, sloppiness , slovenliness , untidiness
  • / ´dʌηki /, Danh từ: con lừa, người ngu đần, donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey-engine, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc,...
  • / ¸daiə´bɔlikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , ghoulish , hellish , infernal , ogreish , satanic , satanical , cruet , demoniac , evil , fiendish , heinous , serpentine , vicious , vile ,...
  • / æn¸fræktʃuəs /, tính từ, quanh co, khúc khuỷu, rắc rối, phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective, flexuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , circuitous , circular , devious...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • ađenosin, hợp chất chứa adenine và đường ribose, nó có trong atp,
  • / ´breivnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • /'pærəwai/, Danh từ: (thực vật học) chè matê, pa-ra-goa, paraguay, officially the republic of paraguay, is a landlocked country in south america. it lies on both banks of the paraguay river, bordering argentina...
  • / ¸skætə´lɔdʒik /, Y học: thuộc phân, Từ đồng nghĩa: adjective, barnyard , bawdy , broad , coarse , dirty , fescennine , filthy , foul , gross , lewd , nasty , profane...
  • / ʌn´dɔ:ntidnis /, danh từ, tính ngoan cường; tính dũng cảm, tính không sợ hãi, tính không nản lòng, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness...
  • Động cơ diezen, đầu máy điêzen, động cơ dầu, máy điezen, động cơ diesel, động cơ điezen, động cơ điêzen, máy dầu cặn, động cơđiêzen, air cell diesel engine, động cơ điêzen có buồng khí, diesel engine...
  • động cơ tuabin, tuabin khí, tuabin ga, gas turbine engine, động cơ tuabin khí, jet turbine engine, động cơ tuabin phản lực
  • / ´hi:t¸endʒin /, Danh từ: Động cơ nhiệt, Kỹ thuật chung: động cơ nhiệt, acoustic heat engine, động cơ nhiệt thính, binary heat engine, động cơ nhiệt...
  • lỗ magendie, lỗ magendie,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top