Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn go” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) lột áo thầy tu, tước chức; đuổi (một tu sĩ hạnh kiểm xấu) ra khỏi đội ngũ tu sĩ (như) defrock, tước chức; tước quyền, vạch...
  • / ʌn´loud /, Ngoại động từ: cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng, tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo phim ra khỏi (máy ảnh), (thông tục) chuyển đi, tống khứ ( ai/cái gì không thích...
  • / ʌn´mʌfl /, Ngoại động từ: bỏ bộ phận giảm âm (trống kèn, ...), lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn, Để hở ( mặt/cô...); mở bọc ra, tháo, bỏ (khăn quàng cổ)
  • / ʌn´lə:n /, Ngoại động từ .unlearnt, .unlearned: gạt bỏ, quên (những điều đã học), bỏ, từ bỏ (thói xấu), to unlearn an idea, gạt bỏ một ý nghĩ, to unlearn a habit, bỏ một...
  • / ¸ʌndə´pin /, Ngoại động từ: (kiến trúc) chống đỡ, chống bằng trụ xây, (nghĩa bóng) củng cố, làm vững chắc thêm, làm cơ sở cho (một lý lẽ, một yêu sách..), Từ...
  • / sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một ngôi sao), (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn trần (ở trần...
  • / ¸ʌndə´main /, Ngoại động từ: Đào dưới chân, Đặt mìn, gài mìn, xói mòn chân, xói mòn, làm suy yếu (ở cơ sở, nền móng), (nghĩa bóng) làm suy yếu dần dần, làm suy yếu...
  • / ʌn´du:iη /, Danh từ: sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng; sự hủy hoại, sự tháo; sự gỡ; sự cởi; sự...
  • / ə´fensivnis /, danh từ, sự xúc phạm, sự làm mất lòng; sự làm nhục, sự sỉ nhục, sự chướng tai gai mắt, sự khó chịu; sự hôi hám; tính chất gớm ghiếc, tính chất kinh tởm, sự tấn công, sự công...
  • / ¸ʌltrə´mʌndein /, Tính từ: Ở ngoài trái đất; ngoài thái dương hệ,
  • / ʌn´θroun /, Ngoại động từ: truất ngôi (vua); hạ bệ,
  • / ʌn´twain /, Ngoại động từ: gỡ (tách), tháo, lơi (chỉ đã xe),
  • / ¸ʌndə´rʌn /, Ngoại động từ .underran; .underrun: (từ hiếm, nghĩa hiếm) đi qua phía dưới, chạy qua phía dưới, the boat underrun the bridge, chiếc tàu đi qua dưới cầu, (hàng hải)...
  • / ʌn´sna:l /, Ngoại động từ: gỡ rối, làm sáng tỏ, Hình Thái Từ:,
  • / ʌn´nɔt /, Ngoại động từ: mở nút, gỡ mối, tháo ra,
  • / ʌn´kiη /, Ngoại động từ: làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua, Nội động từ: từ bỏ ngai vàng,
  • / ¸ʌndi´si:v /, Ngoại động từ: làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ (như) undeceivable, Hình Thái Từ:,
  • / ʌn´peg /, Ngoại động từ: rút chốt; nhổ cọc, tháo gỡ (lều trại),
  • / ´blʌndə /, Danh từ: Điều sai lầm, ngớ ngẩn, Nội động từ: (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, Ngoại...
  • / ¸ʌndə´preiz /, ngoại động từ, ca ngợi không đúng mức, biểu dương không đúng mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top