Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn human” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.350) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´flætəriη /, Tính từ: không tâng bốc, không xu nịnh, không bợ đỡ; chân thật, không thuận lợi; không tốt,
  • như roumanian, người ru-ma-ni, nước ru-ma-ni, tiếng ru-ma-ni,
  • / ´airiʃ¸wumən /, Danh từ: người ai-len (nữ),
  • / ʌn´teiməbl /, tính từ, không thể thuần hoá được, không thể dạy được (thú vật), không thể chế ngự được (dục vọng...)
  • / ´skɔtʃ¸wumən /, danh từ, người đàn bà xcốt-len,
  • / ´klʌb¸wumən /, danh từ, nữ hội viên câu lạc bộ,
  • / i´mɔljumənt /, Danh từ: lương, tiền thù lao, Kinh tế: tiền lương, tiền công, tiền thù lao, Từ đồng nghĩa: noun, compensation...
  • / ¸ʌnpri:´medi¸teitid /, Tính từ: không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm, tự phát, không chuẩn bị, không sửa soạn trước, Từ đồng...
  • / bi´stoumənt /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , conference , conferral , grant , presentation
  • / ´foumən /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ thù trong chiến tranh,
  • / ´skɔts¸wumən /, danh từ, người đàn bà sinh ra ở xứ xcốt-len,
  • Danh từ: sự chôn cất, sự tống táng, Từ đồng nghĩa: noun, interment , inurnment , sepulture , funeral , inhumation,...
  • / ¸ʌni´kwipt /, Tính từ: không được trang bị những thứ cần thiết, không được chuẩn bị; không sẵn sàng, Xây dựng: không được trang bị,
  • / ´kɔsti¸fektivnis /, Danh từ: sự sinh lợi nhuận, sự sinh lãi, Kinh tế: hiệu suất phí tổn, phí tổn-hiệu quả, tính sinh lợi, tương quan phí tổn-hiệu...
  • / ¸ʌndə´saizd /, Tính từ: có kích thước (cỡ, khổ) nhỏ hơn bình thường, nhỏ hơn chuẩn; bị hạ thấp, còi cọc, Xây dựng: chưa đủ kích thước,...
  • / ¸ʌndə´bred /, Tính từ: kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục, không thật nòi; không thuần chủng (ngựa), Danh từ: Động vật không thật...
  • / ʌn´prɔfitəbl /, Tính từ: không đáng khai thác (mỏ), không có lợi, không có ích; không thuận lợi, không sinh lãi, không mang lợi, không có lời, Từ đồng...
  • / pri:´noumən /, Danh từ: tên người ở vào thời kỳ la mã cổ đại,
  • / ´dʒentl¸wumən /, Danh từ: người đàn bà lịch sự, người đàn bà quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , considerate...
  • / ´dɔkjumənt] /, hồ sơ, tài liệu, accounting documents, tài liệu kế toán, activex documents, tài liệu activex, archival documents, tài liệu lưu trữ, bidding documents, tài liệu đấu thầu, closing documents, khép tài liệu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top