Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incur” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.571) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảo hiểm hành lý, baggage insurance policy, đơn bảo hiểm hành lý
  • định lý truy toán poincare,
  • / in´kɔridʒəbəlnis /, như incorrigibility,
  • / ki´rɔpədi /, Danh từ: thuật chữa bệnh chân / sơn sửa móng chân (cách gọi khác pedicure ), Y học: môn học về điều trị chân,
  • / ¸inkri´dju:liti /, danh từ, tính hoài nghi; sự ngờ vực, Từ đồng nghĩa: noun, skepticism , amazement , unbelief , doubt , wonder , discredit , incredulousness
  • Thành Ngữ:, to do sb/oneself an injury, gây tổn thương cho ai/mình
  • electron poincare,
  • như incorrodable,
  • cost, insurance,freight and commission and interest,
  • như life-insurance, bảo hiểm sinh mạng,
  • Thành Ngữ:, to effect a policy of insurance, ký một hợp đồng bảo hiểm
  • Danh từ, số nhiều .pincers: càng cua,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • axit aminoureiđovaleric, một amino axit,
  • như calumniatory, Từ đồng nghĩa: adjective, defamatory , detractive , injurious , invidious , scandalous , slanderous
  • bảo hiểm nhân thọ suốt đời, straight life insurance policy, hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top