Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jocular” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.745) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện pha, điện ống, sóng hertz, sóng e, sóng điện, sóng tm, circular electric wave, sóng điện tròn, electric wave filter, bọ lọc sóng điện, electric-wave filter, bộ lọc sóng điện, longitudinal electric wave, sóng điện...
  • mặt phẳng trượt, mặt phẳng trượt, shear plane perpendicular force, lực vuông góc mặt phẳng trượt
  • như spiracular,
  • như vernacularize,
  • bước răng tròn, bước vòng, bước vòng, bước ren, bước vòng, real circular pitch, bước vòng thực (lý thuyết truyền động)
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
  • / ´mæntik /, Tính từ: có tính cách tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , oracular , sibylline , vatic , vatical , vaticinal...
  • như particularize,
  • / ¸daiə´lektəl /, tính từ, (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) thổ ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, local , provincial , limited , dialectical , colloquial , vernacular , idiomatic , indigenous,...
  • nhiệt dung mol, nhiệt dung riêng phân tử, nhiệt phân tử, nhiệt phân tử, molecular heat diffusion, khuếch tán nhiệt phân tử
  • / ´vætik /, Tính từ: tiên đoán, tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatical , vaticinal ,...
  • / ¸brædi´ka:diə /, Y học: nhịp tim chậm, cardiomuscular bradycardia, nhịp tim chậm bệnh cơ tim, clinostatis bradycardia, nhịp tim chậm thế nằm, sinus bradycardia, nhịp tim chậm xoang
  • / ´haimen /, Danh từ: (thần thoại,thần học) ( hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt, (giải phẫu) xử nữ, màng trinh, Y học: màng trinh, circular hymen,...
  • người tổ chức, nhân viên liên hệ, a convenor is a trade union official who organizes the union representatives at a particular factory., a convenor is someone who convenes a meeting.
  • / ´aitə¸maizd /, tính từ, ghi thành từng khoản, ghi thành từng món, Từ đồng nghĩa: adjective, particularized , enumerated , detailed
  • máy vận chuyển, vibrating circular pipe-line conveying machine, máy vận chuyển kiểu ống tròn rung, vibrating conveying machine, máy vận chuyển kiểu rung, vibrating trough conveying machine, máy vận chuyển kiểu máy rung
  • Danh từ: máy mài, đá mài sắc, máy đánh bóng, máy mài, máy mài sắc, máy nghiền, máy giã, mosaic-floor grinding machine, máy đánh bóng sàn ghép mảnh, circular grinding machine, máy nghiền...
  • / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, cant , dialect , idiom , lingo , parlance , patois , slang , terminology , vernacular...
  • / pi´dikjuləs /, như pedicular,
  • / ´spikju¸leit /, như spicular,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top