Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kin” Tìm theo Từ | Cụm từ (164.401) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´fʌndiη /, Kinh tế: vay quá mức,
  • / ¸ʌni:kə´nɔmik /, Tính từ: không kinh tế, không có lợi, không có lời; không có lãi, uneconomic method, phương pháp không tinh tế, an uneconomic undertaking, một việc kinh doanh không...
  • / ¸ʌndifə´renʃi¸eitid /, Tính từ: không phân biệt được, vô định hình, không phân hoá, chưa phân hoá,
  • / ʌn´rivit /, Ngoại động từ: tháo đinh tán, bỏ đinh tán, không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...), Để lơi (tình bạn...), tách/tháo/gỡ, Cơ - Điện tử:...
  • / bai´mʌnθli /, Kinh tế: báo hai tháng một kỳ,
  • / əb´skjuənis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscurity , ambiguity , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , uncertainty...
  • / ¸ʌnim¸plɔiə´biliti /, Kinh tế: sự không thể được thuê mướn,
  • / ʌn´lu:sn /, như unloose, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose , untie
  • / ʌnˈwɜrði /, Tính từ: không có giá trị; không có công trạng, ( + of something) không xứng đáng; đáng khinh, đê tiện, ( + of something/somebody) không phù hợp với tính cách của ai/cái...
  • / ʌn´stɔkt /, Tính từ: không trữ, Kinh tế: ngưng trữ,
  • / 'æplikənt /, Danh từ: người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện, Kỹ thuật chung: người xin việc, Kinh...
  • / ¸ri:ə´sain /, Toán & tin: chỉ định lại, Kỹ thuật chung: gán lại, Kinh tế: tái bổ nhiệm, tái chỉ định, tái chuyển...
  • / dis´treint /, như distrainment, Kinh tế: bắt nợ, sai áp (động sản của con nợ), sự tịch biên, tịch biên tài sản, xiết nợ,
  • / ʌn´endiη /, Tính từ: mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn, (thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận, i'm tired of your unending complaints,...
  • / ʌn´boult /, Ngoại động từ: mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở, tháo bù loong; tháo đinh ốc, Hình Thái Từ: Cơ - Điện...
  • / sə´pi:nə /, Danh từ: trát đòi hầu toà, Ngoại động từ subpoenaing, subpoenaed: Đòi ra hầu toà, Hình Thái Từ: Kinh...
  • / ʌn´fɔ:tʃənitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unluckiness , untowardness
  • / ¸ʌndə´pɔpjə¸leitid /, Tính từ: thưa dân, ít người, Kinh tế: thưa dân,
  • / ¸ʌnə´kʌstəmd /, Tính từ: bất thường, không đặc trưng, không bình thường, ( + to something) không quen; không có thói quen làm cái gì, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ʌndə¸teikə /, Danh từ: người làm dịch vụ lễ tang, người làm, nhà kinh doanh, nhà doanh nghiệp, Kinh tế: công ty công ích, công ty phục vụ công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top