Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kinetic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.616) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vectơ từ, độ cảm ứng từ, độ dịch chuyển từ, mật độ từ thông, vectơ từ tính, transverse magnetic vector, vectơ từ ngang
  • bộ ghi dịch, cái ghi trượt, dịch thanh ghi, thanh ghi dịch, sổ đổi ca, magnetic shift register, thanh ghi dịch chuyển từ
  • nhóm băng, magnetic tape group, nhóm băng từ
  • phương tiện ghi, môi trường ghi nhận, đĩa, môi trường ghi, phương tiện mang dữ liệu, phương tiện nhớ, vật mang dữ liệu, data recording medium, môi trường ghi dữ liệu, magnetic recording medium, môi trường...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
  • mômen lưỡng cực điện, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời, magnetic dipole moment, mômen lưỡng...
  • / ´æm¸mi:tə /, Danh từ: (điện học) thiết bị đo ampe, Kỹ thuật chung: ampe kế, thermoelectric ammeter, thiết bị đo ampe nhiệt điện, electromagnetic ammeter,...
  • bộ chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, magnetic tape switching unit, bộ chuyển mạch băng từ, central switching unit, thiết bị chuyển mạch trung tâm, electromechanical switching unit, thiết bị chuyển mạch điện...
  • dòng tự cảm, dòng ứng, dòng điện cảm ứng, dòng cảm ứng, dòng điện cảm ứng, break-induced current, dòng cảm ứng ngắt, geo-magnetically induced current, dòng điện cảm ứng điạ từ
  • nhãn băng, magnetic tape label, nhãn băng từ
  • viết tắt, hội ngữ âm quốc tế ( international phonetic alphabet association)),
  • trống lưu trữ, bộ nhớ trống, magnetic drum storage, bộ nhớ trống từ
  • / ¸epidʒi´netik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biểu sinh, Kỹ thuật chung: biểu sinh, tạo lục, epigenetic homeostasis, nội cân bằng biểu sinh
  • / 'kækineitǝ /,
  • bộ lọc sóng, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, composite wave filter, bộ lọc sóng phức hợp, electric wave filter, bọ lọc sóng điện, electric-wave filter, bộ lọc sóng điện, electromagnetic-wave filter, bộ lọc...
  • chất paramagnetic,
  • cái lọc giao thoa, bộ lọc giao thoa, hệ thống lọc sắc giao thoa, bộ lọc nhiễu, bộ lọc tạp nhiễu, bộ lọc (chống) nhiễu, electromagnetic-interference filter, bộ lọc nhiễu điện từ
  • phi từ tính, không từ tính, nonmagnetic steel, thép không từ tính
  • thiết bị đọc cạc, thiết bị đọc thẻ, máy đọc phiếu (máy 2501), bộ đọc thẻ, bộ đọc bìa đục lỗ, bộ đọc thẻ (thiết bị đọc dữ kiện được xử lý bằng máy tính), magnetic card reader, thiết...
  • tập tin băng từ, magnetic tape file operation, thao tác tập tin băng từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top