Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn salification” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.500) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép thử trình độ, kiểm tra tay nghề, chất lượng, tay nghề, tool-qualification test, sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt)
  • hệ thống phân loại, hệ thống phân loại, sự phân loại, analytical classification system, hệ thống phân loại phân tích, close classification system, hệ thống phân loại chi tiết, dichotomized classification system, hệ...
  • thính giả mục tiêu, classification by target audience, phân loại quảng cáo theo thính giả mục tiêu
  • hệ số khuếch đại, hệ số khuếch đại, current amplification factor, hệ số khuếch đại dòng
  • sự khuếch đại sóng, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet
  • / ¸eskə´leiʃən /, danh từ, sự leo thang, bước leo thang (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: noun, growth , acceleration , increase , rise , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost...
  • Danh từ: nước ngầm, nước ngầm, capture of ground water, sự thu dẫn nước ngầm, classification of ground water, sự phân loại nước ngầm,...
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • độ hao hụt, chỗ hư hỏng, khuyết tật, sai sót, classification of defects, sự phân loại khuyết tật, hearing defects, khuyết tật thính giác, manufacturing defects analyser...
  • tính định hướng, hướng, sự định hướng, directionality classification (dc), phân loại hướng tính, directionality factor, hệ số định hướng
  • tốc độ thiết kế, tốc độ tính toán, design speed classification of the road, phân loại tốc độ thiết kế của đường
  • băng tần rộng, dải (tần) rộng, băng rộng, dải tần rộng, dải rộng, wideband amplification, khuếch đại băng rộng, wideband cdma (w-cdma), cdma băng rộng, wideband digital...
  • phát xạ cưỡng bức, phát xạ kích thích, phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cưỡng bức, sự phát xạ kích thích, light amplification by stimulated emission of radiation (laser), khuếch đại ánh...
  • / ,kæriktə'ristik /, các đặc tính, đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, đường đặc tính, tính năng, application characteristics, đặc điểm làm việc, characteristics ( ofshingles ), đặc điểm các tấm lợp, classification...
  • thủy tinh nóng chảy, thủy tinh lỏng, molten glass clarification, sự lắng trong thủy tinh lỏng, molten glass fining agent, bệ lắng trong thủy tinh (lỏng)
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
  • / i¸lu:si´deiʃən /, danh từ, sự làm sáng tỏ; sự giải thích, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , commentary , definition , explanation , construction , decipherment , exegesis , explication , exposition...
  • / i,nju:kli'ei∫n /, danh từ, (y học) thủ thuật khoét nhân, sự giải thích, sự làm sáng tỏ, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , explication...
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement , stupefaction , stupor , trance,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top