Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn self” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.781) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, don't excite ( yourself )!, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
  • Ngoại động từ: lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng, to reingratiate oneself with someone, làm cho ai có cảm tình với mình
  • / ¸selfkən´fest /, Tính từ: tự nhận, thú nhận (khi làm điều xấu..), a self-confessed thief, một tay tự nhận là tên trộm
  • bộ lọc cacbon monoxit, carbon monoxide filter for self-rescue, bộ lọc cacbon monoxit để tự cấp cứu
  • nhãn tự dính, nhãn có keo dính sẵn, tự dính, easy-peel-off self-adhesive label, nhãn tự dính dễ bóc
  • Thành Ngữ:, to cast oneself on ( upon ) somebody's mercy, trông ở lòng thương của ai
  • Thành Ngữ:, to forget oneself, quên mình
  • one caused by something in the circuit itself that increases or decreases an electrical value., sự cố mạch chính,
  • Thành Ngữ:, to outmart onself, trội hẳn lên
  • Tính từ: tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained , self-controlled,...
  • / ¸impə:´tə:bəblnis /, như imperturbability, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability,...
  • Thành Ngữ:, above oneself, lên mặt
  • Phó từ: bẩn thỉu, thô tục, this butcher expresses himself very filthily, gã hàng thịt này ăn nói rất thô tục
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): tự trách mình there is no need to beat yourself up
  • / ¸ouvə´spend /, Động từ .overspent: tiêu quá khả năng mình (như) to overspend oneself,
  • / ¸self´edjukeitid /, Tính từ: tự học, Kinh tế: tự học, a self-educated man, người tự học
  • / ¸self´hi:l /, Danh từ: cây thuốc bách bệnh,
  • / jɔ:'selvz /, yourselves là dạng từ thuộc dạng só nhiều của yourself .,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • / in´greiʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm cho mình được mến, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to ingratiate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top