Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strive” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.720) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to strike down, đánh ngã (đen & bóng)
  • / kə'kæni /, Tính từ: làm thong thả, ca'canny strike, cuộc lãn công,
  • / ə´seilmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, aggression , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , strike
  • Thành Ngữ:, to get into one's stride, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
  • hiệp hội công nghiệp điện tử, electronic industries association (eia), hiệp hội công nghiệp điện tử (eia)
  • Thành Ngữ:, to make great strides, tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
  • thứ tự dương, thứ tự thuận, positive sequence current, dòng điện thứ tự dương, positive sequence reactance, điện kháng thứ tự thuận, positive-sequence output, trở kháng thứ tự thuận
  • / ¸diskən´tentidli /, phó từ, bất bình, bất mãn, after the strike , all the employees work discontentedly, sau cuộc đình công, tất cả các nhân viên đều làm việc với vẻ bất mãn
  • Thành Ngữ:, to strike sparks out of somebody, gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)
  • đi đến thỏa thuận (với), thỏa thuận ký hợp đồng (với), strike a bargain (to..), đi đến thỏa thuận (với) make a deal
  • nhạy quang, quang cảm, nhạy sáng, light sensitive diazo materials, vật liệu nhạy sáng diazo, light-sensitive detector, bộ tách sóng nhạy sáng, light-sensitive layer, lớp nhạy...
  • Thành Ngữ:, to strike oil, strike
  • Thành Ngữ:, to strike in a talk with a suggestion, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý
  • theo ngữ cảnh, context-sensitive grammar, ngữ pháp theo ngữ cảnh, context-sensitive help, trợ giúp theo ngữ cảnh
  • Thành Ngữ:, to strike upon an idea, nảy ra một ý kiến
  • Thành Ngữ:, to strike up an acquaintance, làm quen (với ai)
  • Thành Ngữ:, to strike up a tune, cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe to an issue, subscribe to an issue (to..),
  • / bi´lidʒərənsi /, như belligerence, Từ đồng nghĩa: noun, confrontation , hostility , strife , struggle , war , warfare , bellicoseness , bellicosity , combativeness , contentiousness , militance , militancy...
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe for shares, subscribe for shares (to..), subscription of stock,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top