Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn window” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.401) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị ảo song song của windows,
  • / ´keismənt /, Danh từ: khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ( (cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ, Xây dựng: cánh cửa sổ, khuôn cánh cửa sổ,
  • cực đại hóa, tăng tối đa, to maximize a window, tăng tối đa kích thước cửa sổ, to maximize a window size, tăng tối đa kích thước cửa sổ
  • bộ công cụ, bộ dụng cụ, abstract windows toolkit (awt), bộ công cụ windows trừu tượng, application programmers toolkit (apt), bộ công cụ của các lập trình viên ứng...
  • bộ công cụ tài nguyên của windows (microsoft),
  • / ´graimi /, Tính từ: Đầy bụi bẩn; cáu ghét, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, grimy windows, những cửa...
  • thư viện trình điều khiển windows của microsoft,
  • kiến trúc các hệ thống mở của windows (microsoft),
  • thư viện trình điều khiển windows của microsoft,
  • giao diện nhị phân ứng dụng windows (sunsoft),
  • dịch vụ cân bằng tải của windows (nt),
  • giao diện windows công cộng,
  • bộ soạn thảo giao diện windows aix,
  • mô tả máy in của windows (tệp),
  • thư viện chương trình của bộ điều khiển windows (microsoft),
  • khung hộp, khung dạng hộp, box-frame window, cửa sổ khung hộp
  • cửa sổ kiểu trượt, cửa sổ cánh trượt ngang, cửa sổ đẩy, cửa sổ kéo đẩy, cửa sổ trượt, sliding window protocol, giao thức cửa sổ trượt, vertical sliding window, cửa sổ trượt theo chiều đứng
  • Thành Ngữ:, windows innocent of glass, (thông tục) cửa sổ không có kính
  • từ dùng cho windows (microsoft),
  • cuộn, quấn, Từ đồng nghĩa: verb, roll-up door, cửa cuốn lên, roll-up window, cửa sổ cuốn lên, roll
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top