Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Game ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.226) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự bức xạ gamma, sự bức xạ gama, tia gama, bức xạ gama, phát xạ gama, gamma radiation detector, bộ dò bức xạ gama, method of scattered gamma radiation, phương pháp bức xạ gama...
  • như away game,
  • / 'geimd /, xem game,
  • như return game,
  • hàm gama, hàm gamma, hàm gama, incomplete gamma function, hàm gamma khuyết
  • Thành Ngữ:, a mug's game, việc làm ngu xuẩn
  • Quiz Game: Đuổi từ bắt nghĩa, game dịch thuật Đuổi từ bắt nghĩa mô phỏng dành riêng cho rung.vn, được tạo lập và tương tác trực tiếp bởi các thành viên trên box hỏi-Đáp....
  • Thành Ngữ:, con game, trò chơi bội tín, sự lường gạt
  • Idioms: to be on one 's game, sung sức
  • thành ngữ, easy game, người dễ bị bắt nạt
  • Thành Ngữ:, play a waiting game, dùng cách hoãn binh
  • Idioms: to be good at games, giỏi về những cuộc chơi về thể thao
  • đigama, đigamma, digamma function, hàm đigama
  • Idioms: to be game, có nghị lực, gan dạ
  • Thành Ngữ:, the luck of the game, vận may rủi (ngược lại với tài trí)
  • Thành Ngữ:, to beat sb at his own game, đánh bại sở trường của ai
  • Thành Ngữ:, a fair game, người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc
  • Thành Ngữ:, to be on the game, bị dính líu vào những việc nhục nhã
  • Thành Ngữ:, fun and games, sự nô đùa vô tư lự
  • Thành Ngữ:, to play a waiting game, cố tình trì hoãn để đợi cơ hội thuận lợi hơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top