Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Goat ” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.624) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chỗ ngoặt nguy hiểm,
  • cầu thang kín, cầu thang ngoặt gấp,
  • chỗ ngoặt có bán kính lớn,
  • chỗ ngoặt có bán kính lớn,
  • đoạn đường ngoặt vòng tròn,
  • chỗ ngoặt một làn xe,
  • / ´ouvə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat, lớp sơn phủ (như) overcoating, Ngoại động từ: phủ thêm một lớp sơn,...
  • chỗ ngoặt tốc độ nhanh,
  • chỗ ngoặt giao thông hai chiều,
  • chỗ ngoặt giao thông một chiều (ở giao lộ),
  • Thành Ngữ:, to play the giddy goat, giddy
  • nhân viên ngoại cần, nhân viên chạy ngoài, nhân viên hoạt động bên ngoài,
  • góc hội nhau, góc giao, góc giao cắt (lớn), góc giao nhau, góc ngoặt, góc cắt,
  • cua gấp, cua tay áo, chỗ ngoặt gấp,
  • chỗ ngoặt của đường, độ cong của đường,
  • đường cong chữ chi, lát xê, chỗ ngoặt chữ chi,
  • Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt
  • hoạt động ngoài mặt, tính hoạt động bề mặt,
  • Thành Ngữ:, to sweep round, (hàng hải) quay ngoắt trở lại
  • Thành Ngữ:, to get somebody's goat, trêu gan (chọc tức) ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top