Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Goat ” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.624) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´tə:p¸leit /, Ngoại động từ: chất vấn tại nghị viện, to interpellate the minister of finance about budgetary operations, chất vấn bộ trưởng tài chính về các hoạt động ngân...
  • / di'mɔkrətaiz /, Ngoại động từ: dân chủ hoá, hình thái từ: dân chủ hóa, to democratize all fields of the social life, dân chủ hoá mọi lãnh vực sinh hoạt...
  • / ´rʌptʃə /, Danh từ: sự gẫy, sự vỡ, sự đứt (cái gì), sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự thoát vị, Ngoại...
  • / ʌn´fri:z /, Ngoại động từ .unfroze, .unfrozen: làm cho tan ra, làm cho chảy ra, bãi bỏ, hủy bỏ (sự kiểm soát chính thức về (kinh tế)..), Nội động từ:...
  • / ʃʌt /, Ngoại động từ: Đóng, khép, đậy, nút, nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng), gập, gấp lại (cái gì đang mở), kẹp, chẹt, Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh...
  • / ˈprɪzən /, Danh từ: nhà tù, nhà lao, nhà giam; nơi giam hãm (không thể thoát), sự bỏ tù, Ngoại động từ: (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm,
  • / ¸ʌndə´rʌn /, Ngoại động từ .underran; .underrun: (từ hiếm, nghĩa hiếm) đi qua phía dưới, chạy qua phía dưới, the boat underrun the bridge, chiếc tàu đi qua dưới cầu, (hàng hải)...
  • / spə:t /, Danh từ: sự bắn ra, sự phun vọt ra, sự tuôn trào, sự bộc phát (về tốc độ, sự cố gắng, hoạt động..), Ngoại động từ: phun, bắn...
  • / sma:tn /, Ngoại động từ: làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ, làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên, Nội động từ:...
  • / in´laivn /, Ngoại động từ: làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...), chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán), làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh...
  • Danh từ: dây buộc chó săn, xích chó săn, bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng, (ngành dệt) cái go, to hold sth in leash, kiểm soát chặt chẽ, Ngoại động từ:...
  • / 'stimjuleit /, Ngoại động từ: kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì, làm cho làm việc, làm cho hoạt động, khơi dậy sự quan tâm, sự hào hứng của (ai),...
  • / di'seib(ә)l /, Ngoại động từ: làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại...
  • vị trí tai biến, chỗ xảy ra những sự cố ngoài mong đợi, hỏng hóc hay thất thoát tại một nhà máy hoặc một đường vận chuyển gây ra phóng thải các chất nguy hại.
  • / bi´nʌm /, Ngoại động từ: làm cho cóng, làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động), Từ đồng nghĩa: verb, his hands were benumbed with ( by ) cold,...
  • / pə:k /, Nội động từ: ngẩng (đầu), vênh (mặt), vểnh (tai) (như) to-up, ( + up) trở nên vui vẻ, hoạt bát hơn, khoẻ mạnh hơn (sau cơn buồn, cơn bệnh), Ngoại...
  • / di'livə /, Ngoại động từ: ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát thư, phân phối, giao, giữ lời hứa, Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra;...
  • / 'ouk,æpl /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, lá sồi, màu lá sồi non, gỗ sồi, Đồ đạc bằng gỗ sồi, cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường...
  • / træns´paiə /, Ngoại động từ: bay hơi, thoát (hơi nước) (cây), ra (mồ hôi) (người), lộ ra, tiết lộ ra (một bí mật, một sự kiện..), (thông tục) xảy ra, diễn ra, Hình...
  • / trʌs /, Danh từ: bó cỏ khô, rơm, cụm (hoa), (kiến trúc) vì kèo, giàn (khung đỡ mái nhà, cầu...), (y học) băng giữ (dùng cho người bị chứng thoát vị đeo), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top