Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have undergo” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.651) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´neðəmoust /, tính từ, thấp nhất; ở dưới cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost , lowest , undermost
  • / ´louə¸moust /, tính từ, thấp nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, lowest , nethermost , undermost
  • / ´ʌndə¸si:l /, Danh từ: lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) undercoat,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu nhà ổ chuột nơi ở của bọn lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, bowery , favela , ghetto , red-light district , skid road , tenderloin
  • / ¸ʌndə´rʌn /, Ngoại động từ .underran; .underrun: (từ hiếm, nghĩa hiếm) đi qua phía dưới, chạy qua phía dưới, the boat underrun the bridge, chiếc tàu đi qua dưới cầu, (hàng hải)...
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • Tính từ: Ở dưới sàn, gầm xe, sàn [(ống dẫn) được đặt dưới sàn], underfloor electric wiring, dây điện chạy dưới sàn
  • (thông tục) (như) .have:,
  • Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , thundercloud
  • (viết tắt) của .we .have:,
  • / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes...
  • như have-not,
  • lá xương hệ havers,
  • lá xương hệ havers,
  • ký tự gạch dưới, word underscore character (wuc), ký tự gạch dưới từ
  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • / ðeiv /, (thông tục) viết tắt của .they .have:,
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
  • Thành Ngữ:, to have/keep somebody on a string, điều khiển; cai quản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top