Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Helth” Tìm theo Từ | Cụm từ (161) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm green helmholtz,
  • thực thể/thiết bị kết cuối đường truyền,
  • Danh từ, số nhiều sheath-knives: dao găm,
  • henthức ăn,
  • định lí helmholtz-thevenin,
  • định lý helmholtz-thévenin,
  • Idioms: to be glowing with health, Đỏ hồng hào
  • năng lượng tự do helmholtz,
  • Thành Ngữ:, be the picture of health/happiness, trông rất khoẻ mạnh/hạnh phúc
  • / ´hi:ðəndəm /, danh từ ( (cũng) .heathenry), tà giáo, giới ngoại đạo,
  • chi phí bảo hiểm, health insurance expenses, chi phí bảo hiểm sức khoẻ
  • viết tắt, sở y tế quốc dân ( national health service),
  • quanh mạch, perivascular sheath, bao quanh mạch, perivascular space, khoang quanh mạch
  • định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin,
  • phương trình gibbs-helmholtz,
  • điện kế helmholtz,
  • hàm helmholtz riêng,
  • Nghĩa chuyên ngành: sổ y bạ, sổ khám chữa bệnh, xem health record,
  • Idioms: to be down in ( at ) heath, sức khỏe giảm sút
  • / ´hel¸houl /, danh từ, Đáy của địa ngục, (thông tục) nơi tận cùng của nghèo khổ, dơ dáy, xấu xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top