Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Idle wheel” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.691) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´baisikl /, Danh từ: xe đạp, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: noun, bike , cycle , tandem , two-wheeler , velocipede , wheels , mountain...
  • bánh đà, vô lăng, flywheel housing, hộp bánh đà (động cơ), flywheel starter ring gear, vành răng bộ khởi động bánh đà, flywheel turner, dụng cụ quay bánh đà, flywheel...
  • vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc), tailstock barrel adjusting handwheel, vô lăng...
  • phân khu cogwheel,
  • Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm
  • / 'wi:lə /, Danh từ: ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe, (tạo nên danh từ ghép) xe có số lượng bánh xe cụ thể, a three-wheeler, xe ba bánh
  • / ´sprɔkit /, Danh từ: bánh răng trên đĩa xích, răng ăn vào lỗ khuyết trên phim hoặc băng từ, Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket-wheel, Cơ - Điện tử:...
  • bánh xe răng to, Kỹ thuật chung: bánh xe răng, bánh răng, cluster of gear-wheel, cụm bánh xe răng
  • bánh răng, bánh răng, bánh răng, herringbone gearwheel, bánh răng xoắn kép
  • bánh xe khóa chặn, Kỹ thuật chung: bánh cóc, bộ bánh cóc, bánh cóc, Từ đồng nghĩa: noun, click of a ratchet wheel, móng (bánh) cóc, cog wheel , sprocket wheel,...
  • / ´kæθrin¸hwi:l /, danh từ, vòng pháo hoa, (kiến trúc) cửa sổ hoa thị, trò lộn vòng như bánh xe (xiếc), to turn catherine-wheels, lộn vòng (như) bánh xe
  • / ´wi:ld /, tính từ, có bánh xe, (tạo nên tính từ ghép) có một số lượng bánh xe cụ thể, a sixteen-wheeled lorry, chiếc xe tải mười sáu bánh
  • Thành Ngữ:, to break on the wheel, wheel
  • mâm bánh xe, bánh răng hình đĩa, đĩa mài, mâm đúc, plain disc wheel, mâm bánh xe không lỗ, solid disc wheel, mâm bánh xe không lỗ
  • / ´aidlə /, Danh từ: người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ( (cũng) idle wheel), (kỹ thuật) puli đệm ( (cũng) idle pulley), toa...
  • Idioms: to take the wheel, cầm lái(xe, tàu)
  • Thành Ngữ:, to crush a fly upon the wheel, o break a fly upon the wheel
  • Thành Ngữ: bánh xe cúc, xích in, daisy wheel, (ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường chu vi, daisy wheel printer, máy in bánh xe cúc
  • tra dầu vào bánh xe, Thành Ngữ:, to oil the wheels, (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ
  • Thành Ngữ:, to go on wheels, chạy, trôi chảy, tiến hành thuận lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top