Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Irenics” Tìm theo Từ | Cụm từ (82) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao diện song song centronics,
  • giao diện centronic, giao diện centronics,
  • hãng intel ( int egrated el ectronics),
  • / sə´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque , caustic , censorious , chaffing , cutting , cynical , farcical , incisive , ironical , lampooning ,...
  • / ˌilɛkˈtrɒnɪks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Điện tử học, điện tử, điện tử học, Từ đồng nghĩa: noun, advisory committee on electronics...
  • viện nghiên cứu, viện nghiên cứu, electronics and telecommunications research institute (etri), viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, environmental systems research institute (esri), viện nghiên cứu các hệ thống môi...
  • / ¸a:gjumen´teiʃən /, Danh từ: luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận, Từ đồng nghĩa: noun, debate , disputation , forensics
  • / 'sairǝnid /, Danh từ: (động vật) họ chép,
  • linh kiện tích hợp, thiết bị tích hợp, ide ( integrateddevice electronics ), điện tử học thiết bị tích hợp
  • / ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən /, Danh từ: thợ lắp điện; thợ điện, Điện lạnh: công nhân điện, Từ đồng nghĩa: noun, electronics...
  • như hygienic,
  • / /aɪ ə  rɒn.ɪ.kli/ /, Phó từ: mỉa mai, trớ trêu, ironically , everyone in that meeting spoke english instead of vietnamese, trớ trêu thay, mọi người có mặt trong buổi gặp gỡ đều nói...
  • / ´sniəriη /, tính từ, giễu cợt, nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , scoffing , contemptible , cynical , ironical , sarcastic , sardonic,...
  • Tính từ: như maidenish,
  • Thành Ngữ:, concurrent fire-insurance, bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi (thường))
  • / ¸fa:məkouki´netik /, Tính từ: (thuộc) xem pharmacokinetics,
  • / ´airənist /, Danh từ: người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm,
  • / ru:in /, Nghĩa chuyên ngành: đống đổ nát, Từ đồng nghĩa: noun, ashes , debris , destruction , detritus , foundation , relics , remains , remnants , residue , rubble...
  • / ai´renik /, Tính từ: nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, pacific , pacifical , pacifist , pacifistic , peaceful
  • / ¸eivi´ɔniks /, Danh từ: khoa học điện tử áp dụng vào hàng không, Kỹ thuật chung: điện tử hàng không, hàng không điện từ, backup avionics system...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top