Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / peind /, tính từ, Đau đớn, đau khổ, phiền lòng, to look pained, trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ
  • Thành Ngữ:, to look through colour of spectacles, nhìn s? vi?c không dúng v?i th?c t?; nhìn s? vi?c qua c?p kính màu
  • / ´pænik¸strikən /, Tính từ: trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi, you look panic stricken  !, trông cậu hoang mang sợ hãi quá!
  • / ´blæηkli /, phó từ, ngây ra, không có thần, thẳng thừng, dứt khoát, to look blankly, nhìn ngây ra, nhìn bâng quơ, to deny something blankly, phủ nhận một cái gì thẳng thừng
  • Nghĩa chuyên ngành: thăm dò, Từ đồng nghĩa: verb, delve , dig , inquire , investigate , look into , probe , scout , examine...
  • Thán từ: (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, sự khó chịu, sự mất tinh thần..), strewth , look at the time  ! we're late  !, chết...
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • / ´pi:ki /, Tính từ .so sánh: như peaked, look a bit peaky, trông có vẻ hơi ốm yếu, feel a bit peaky, cảm thấy hơi ốm yếu
  • / 'lukaut /, Danh từ: Nghĩa chuyên ngành: dầm đua, Từ đồng nghĩa: noun, đài quan sát a look tower, người canh gác one of them...
  • / ´sə:li /, Tính từ: cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện, don't look so surly !, Đừng tỏ ra cáu kỉnh như vậy, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / əˈskæns /, Phó từ: về một bên, nghiêng, (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adverb, to look askance at someone, (nghĩa bóng) nhìn ai một...
  • / ´pætrə¸naiz /, như patronise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be gracious to , be lofty , be overbearing , deign , favor , indulge , look down on * , pat...
  • Idioms: to be indulgent towards one 's children 's faults ; to look on one 's children with an indulgent eye, tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm của con cái
  • mặt mày tươi tỉnh, he was a fresh-faced youth who look as though wouldn't melt in his mouth, anh ấy là một thanh niên mặt mày tươi tỉnh trông có vẻ như thể còn ngây thơ.
  • / ´aidə¸laiz /, như idolise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, admire , adore , apotheosize , bow down , canonize , deify , dote on , exalt , glorify , look up...
  • / ´ru:bikənd /, Tính từ: Đỏ ửng, hồng hào, Từ đồng nghĩa: adjective, rubicund complexion, nước da hồng hào, blooming , florid , flush , flushed , full-blooded...
  • / gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ: a gift from the gods, in the gift of sb, to look a gift horse in the mouth, Hình...
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
  • / in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect , investigate , look into , probe , pry , query , question , scrutinize , search , seek , seek...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top