Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make bare” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.607) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ảnh maket, ảnh mô hình,
  • / ´bə:bəris /, như barbery,
  • hội maketing,
  • maket phiếu lỗ,
  • maket lưỡng tông,
  • Tính từ: dã man, man rợ, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbarous , boorish , brutal , coarse , cruel , fierce...
  • đèn maker,
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • Thành Ngữ:, the tailor makes the man, người tốt vì lụa
  • Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • Thành Ngữ:, pratice makes perfect, (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
  • Danh từ: thợ làm bút, pen - maker, dụng cụ làm bút,
  • thị trường thế giới, make inroad into world market (to...), xâm nhập thị trường thế giới, reference world market price, giá tham khảo thị trường thế giới, world market price, giá thị trường thế giới
  • Danh từ: plate - maker, máy để làm bản kẽm in,
  • Thành Ngữ:, as near as makes no difference, súyt soát, chênh lệch chẳng bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, to make the best of it ( of a bad bargain , of a bad business , of a bad job ), mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • đá mảnh, đá vảy, scale ice maker, máy làm (nước) đá mảnh
  • Thành Ngữ:, that makes two of us, (thông tục) hai chúng ta là một
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top