Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Minors” Tìm theo Từ | Cụm từ (599) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như porcelainous,
  • như anginous,
  • / æ¸menə´riə /, như amenorrhea,
  • sứ [bằng sứ], như porcelainous,
  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
  • / 'minərəl /, sản phẩm từ chất khoáng,
  • / iks´sæηguinəs /, tính từ, cũng exanguinous, thiếu máu,
  • Thành Ngữ:, the devil among the tailors, sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào
  • miền núi, northern mountainous region, vùng trung du miền núi
  • tầng dòng chảy thành lớp, lớp chảy tầng, lớp laminar,
  • Tính từ: xoáy, xoáy cuộn, vortiginous wind, gió xoáy
  • Thành Ngữ: lúa nếp, gạo nếp, glutinous rice, gạo nếp
  • tầng dòng chảy thành lớp, lớp chảy tầng, lớp dòng chảy laminar,
  • / ¸ignə´miniəs /, Tính từ: xấu xa, đê tiện, đáng khinh, nhục nhã, ô nhục, Từ đồng nghĩa: adjective, an ignominious behaviour, một hành vi đê tiện,...
  • Thành Ngữ:, the corridors of power, cấp lãnh đạo chính phủ, cấp lãnh đạo chóp bu
  • / ¸mju:si´lægʒinəs /, tính từ, (sinh vật học) nhầy, Từ đồng nghĩa: adjective, glutinous , viscid , viscose
  • Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công điên cuồng vào bọn cai ngục
  • / di¸minərəlai´zeiʃən /, Danh từ: (y học) sự khử khoáng, Kinh tế: sự khử khoáng, sự loại khoáng,
  • Tính từ: Đần độn; ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse...
  • / 'ævidli /, Phó từ: say sưa, ngấu nghiến, sailors are reading avidly letters from the mainland, các thủy thủ đang say sưa đọc thư từ đất liền gửi ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top