Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Minors” Tìm theo Từ | Cụm từ (599) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường đá dăm nước, đường rải đá dăm, đường đá dăm, bituminous macadam road, đường đá dăm tẩm nhựa
  • hiệu lực chói, hiệu suất, hiệu suất sáng, luminous efficacy ( ofa lamp ), hiệu suất phát sáng (của đèn)
  • thông lượng ánh sáng, thông lượng sáng, dòng ánh sáng, luồng ánh sáng, quang thông, luminous flux surface density, mật độ bề mặt quang thông
  • / ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa: adjective, astral , bespangled , bright , celestial , glittering , luminous , lustrous , radiated...
  • bê tông atphan, đường bê tông rải nhựa, bê tông dầu cốc, bê tông atfan, bê tông nhựa (đường), bê tông nhựa đường, bê tông nhựa, coarse aggregate bituminous concrete, bê tông atphan cuội
  • / trou´kæntə /, Danh từ: (giải phẫu) đốt chuyển, Y học: mấu chuyển, trochanter malor, mấu chuyển to, trochanter minor, mấu chuyển bé
  • tháp trộn, bituminous mixing tower, tháp trộn bitum, concrete mixing tower, tháp trộn bê tông
  • / ´il¸oumənd /, tính từ, báo điềm xấu, báo điềm gở, Từ đồng nghĩa: adjective, inauspicious , ominous
  • Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenteous , plentiful , substantial , voluminous
  • / ´il´boudiη /, tính từ, báo điềm gỡ, mang điềm xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , dire , evil , inauspicious , ominous , unfavorable , unlucky
  • / dʒækə'rændə /, Danh từ: (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, cây lan dạ hương, cây tử uy jacaranda minosaefolia,
  • / ´fʌldʒənt /, Tính từ: (thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , dazzling , flashing , luminous , radiant...
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • aminotrat,
  • / ´və:minəs /, tính từ, Đầy chấy rận, đầy giun sán; lúc nhúc sâu bọ, gớm ghiếc, kinh tởm, có hại, lan truyền bằng ký sinh trùng, (thuộc) sâu bọ; gây ra bởi sâu bọ, do sâu bọ sinh ra, verminous disease,...
  • axit aminoureiđovaleric, một amino axit,
  • / ´briljənsi /, như brilliance, Kỹ thuật chung: độ chói, mức chói, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , luminosity , radiance , genius , inspiration , glory , gorgeousness...
  • / ´spainous /, Tính từ: có gai, nhiều gai (như) spinous,
  • / ¸kætə´klizmik /, Từ đồng nghĩa: adjective, calamitous , cataclysmal , catastrophic , destructive , disastrous , fateful , ruinous
  • cây hồng nhung rosa chinersis,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top