Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muck about” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean, east of vanuatu, west of tonga and south of tuvalu. the country occupies an archipelago of about...
  • / səs'pi∫n /, Danh từ: sự nghi ngờ; sự bị nghi ngờ, ( + about, that) sự ngờ, sự ngờ vực, một thoáng, một tí, một chút, số lượng rất ít (của cái gì); vị rất nhẹ,
  • / ʌn´ʃuə /, Tính từ: ( + of oneself) ít tự tin, thiếu tự tin, he's rather unsure of himself, anh ta có phần nào thiếu tự tin, ( + about/of something) không biết chắc chắn, không biết chính...
  • / səs´piʃəs /, Tính từ: ( + about/of) có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ...
  • / ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần), ( + about something) bực dọc, tức tối, ( + about something) (từ mỹ, nghĩa mỹ) câu...
  • Thành Ngữ:, that's about the size of it ; that's about it, (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế
  • sự đối xứng quay, sự đối xứng xoay, tính đối xứng xoay, rotational symmetry about the focal axis, sự đối xứng quay quanh trục tiêu, rotational symmetry about the focal axis, sự đối xứng xoay quanh trục tiêu, rotational...
  • / ə´mɔk /, như amuck, Y học: chứng hoang tưởng sát nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, amuck
  • Thành Ngữ:, how about ...?, dùng để gợi ý
  • Idioms: to be about sth, Đang bận điều gì
  • Idioms: to be unsatisfied about sth, còn ngờ điều gì
  • Idioms: to be rosy about the gills, nước da hồng hào
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • Idioms: to be bolshie about sth, ngoan cố về việc gì
  • Idioms: to go about to do sth, cố gắng làm việc gì
  • Thành Ngữ:, the one about sb/sth, lời nói đùa về ai/cái gì
  • Idioms: to be particular about one 's food, cảnh vể, kén ăn
  • Thành Ngữ:, hairy about ( at , in ) the heel, hairy
  • Idioms: to be reticent about sth, nói úp mở về điều gì
  • độ bách phân, độ celcius, about sixty degree centigrade, khoảng 60 độ bách phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top