Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nord” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biến đổi từ word sang word kép,
  • Thành Ngữ:, to cross swords, sword
  • Thành Ngữ:, fine words butter no parsnips, word
  • mẫu tin dữ liệu, mẩu tin dữ liệu, bản ghi dữ liệu, sự ghi dữ liệu, external data record, bản ghi dữ liệu ngoài, mdr ( miscellaneousdata record ), bản ghi dữ liệu phụ, mdr ( miscellaneousdata record ), bản ghi dữ...
  • ghi trên băng, sự ghi trên băng, thâu băng, ghi lên băng, sự ghi băng, sự ghi âm, sự ghi trên máy ghi âm, output tape recording, sự ghi băng ở đầu ra, stereo tape recording, sự ghi băng stereo, streaming tape recording,...
  • mẫu sin-gordon, mô hình sin-gordon,
  • viết tắt, hướng tây bắc ( north -west), (thuộc) tây bắc ( north -western),
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • bộ ghi, dụng cụ ghi, thiết bị ghi, data recording device (drd), thiết bị ghi dữ liệu, drd ( datarecording device ), thiết bị ghi dữ liệu
  • hệ thống tọa độ, hệ tọa độ, tọa độ, trục tọa độ, axes of coordinates, hệ trục tọa độ, origin of the coordinates axis, gốc trục tọa độ
  • giấy ghi, recording paper band, băng giấy ghi âm, recording paper band, dải giấy ghi
  • Thành Ngữ:, to go to a better word, o go out of this word
  • / ´ɔksən /, danh từ, (viết tắt) của la tinh oxonia, hạt oxfordshire, (viết tắt) của la tinh oxoniensis, của trường Đại học oxford (nhất là về học vị),
  • Danh từ: dãy núi, rặng núi, Nghĩa chuyên ngành: dải núi, dãy núi, Từ đồng nghĩa: noun, alps , andes , chain , cordillera , cordilleran...
  • dữ liệu thống kê, số liệu thống kê, sdr ( statisticaldata recorder ), bộ ghi dữ liệu thống kê, statistical data recorder (sdr), bộ ghi dữ liệu thống kê
  • Danh từ: (viết tắt) của oxford commitee for famine relief, Ưy ban oxford về cứu đói,
  • Ngoại động từ .fordid, .fordone: (từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, phá huỷ, giết, khử,
  • / ´ɔ:dou /, danh từ, số nhiều .ordos, .ordines, danh sách các ngày lễ hội của công giáo trong năm,
  • biểu đồ lực, giản đồ lực, Từ đồng nghĩa:, axial force diagram, biểu đồ lực dọc, normal force diagram, biểu đồ lực dọc, normal force diagram, biểu đồ lực pháp, shear force...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top