Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PEM” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.158) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´femərɔn /, Danh từ, số nhiều ephemerons, .ephemera: (như) ephemera,
  • viêm họng viêm quầng, viêm họng erisipen,
  • / skwib /, Danh từ: pháo ném, mồi nổ, bài châm biếm ngắn, Ngoại động từ: Đốt pháo ném, viết bài châm biếm (ai), Hóa học...
  • bảo hiểm bổ sung, sự bảo hiểm thêm, bảo hiểm phụ, bảo hiểm phụ, bảo hiểm bổ sung,
  • / im´beliʃmənt /, Danh từ: sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...), Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: sự bảo hiểm lại, sự tái bảo hiểm, tái bảo hiểm, additional premium-reinsurance, phí tái bảo hiểm thêm, automatic reinsurance,...
  • / wə:t /, Danh từ: sự ủ nha trước khi lên men thành bia; hèm rượu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ, Thực phẩm: hèm rượu (nhà máy bia), Kinh...
  • giờ cao điểm, thời kỳ cao điểm, giờ cao điểm, peak period traffic, giao thông giờ cao điểm
  • môđem gọi lại, môđem gọi ngược, môđem có kiểm tra,
  • điểm mã, default code point, điểm mã mặc định, replacement code point, điểm mã thay thế
  • chíp bộ nhớ, chip nhớ, chíp nhớ, mạch nhớ, mạch nhớ, vi mạch nhớ, enhanced memory chip (emc), vi mạch nhớ tăng cường, enhanced memory chip (emc), vi mạch nhớ tăng cường
  • tấm đệm bù mòn, tấm đệm điều chỉnh, nêm điều chỉnh, tấm đệm điều chỉnh, đệm bù mòn,
  • / ´pektik /, tính từ, (hoá học) (thuộc) pectic; sản sinh ra pectic, pectic acid, axit pectic
  • tiêm thêm, tiêm củng cố.,
  • bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm thất nghiệp, compulsory unemployment insurance, bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
  • sơ đồ khái niệm, sơ đồ quan niệm, sơ đồ quan niêm, conceptual schema language, ngôn ngữ sơ đồ khái niệm
  • / /kən'tæmineitid /, nhiễm bẩn, nhiễm xạ, làm bẩn, làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm, gây nhiễm xạ, contaminated fuel, nhiên liệu nhiễm bẩn, contaminated sample, mẫu nhiễm bẩn, contaminated site, nơi bị nhiễm bẩn,...
  • / di´mein /, Danh từ: ruộng đất (của địa chủ), (pháp lý) sự chiếm hữu, (từ lóng) lĩnh vực, phạm vi, the demesne of land, sự chiếm hữu ruộng đất, land held in demesne, ruộng...
  • hành lang kiểm tra, hầm giám sát, hầm kiểm tra, dam inspection gallery, hành lang kiểm tra đập
  • bảo hiểm bao, bảo hiểm ngỏ, open insurance policy, đơn bảo hiểm bao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top