Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pisser” Tìm theo Từ | Cụm từ (774) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɪreɪt /, Ngoại động từ: mắng mỏ, nhiếc móc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bawl out * , blister , call down...
  • Phó từ: tin được, đáng tin, it is credibly told that he has passed his examination, nguồn tin đáng tin cậy cho biết anh ta đã thi đỗ
  • Tính từ: lẽ ra phải ở vào cương vị nào đó, nhưng lại không được như vậy; hụt, she was my sister-in-law manqué, chị ta là chị dâu...
  • / ¸sju:sə´reiʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc, Từ đồng nghĩa: noun, mumble , sigh , sough , susurrus , whisper
  • / ´pintʃəz /, Danh từ số nhiều: cái kìm (như) pincers, Kỹ thuật chung: cái kìm cắt,
  • Thành Ngữ:, possession in nine points of the law, xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay
  • khoang hành khách, strengthened passenger compartment, khoang hành khách tăng bền
  • / ´pеn¸puʃə /, danh từ, pen - pusher, người cạo giấy,
  • nhánh đám rối tạng của dây thần kinh phế-vị, quai wrisberg,
  • Thành Ngữ:, take possession ( of something ), chiếm lấy
  • Tính từ & phó từ: tạm thời, quyền, Nghĩa chuyên ngành: tạm quyền, tạm thời, Từ đồng nghĩa: adjective, prime minister...
  • Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Từ đồng nghĩa: noun, bissextile year , defective year , intercalary...
  • / 'ɔ:tou /, Danh từ: (thông tục) xe ô tô, Kỹ thuật chung: máy tự động, ô tô, Từ đồng nghĩa: noun, car , vehicle , passenger...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • Danh từ: anh chị em ruột, Kỹ thuật chung: anh chị em, Từ đồng nghĩa: noun, brother , kin , kinfolk , relative , sib , sister
  • / ´sʌkiη /, Tính từ: còn bú, còn non nớt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, sucking barrister, luật sư mới vào nghề, aspiratory , paratrophic , suctorial, lactation...
  • Danh từ, số nhiều .pincers: càng cua,
  • dung dịch kaiserling (dùng để bảo quản màu sắc đồ vật trưng bày ở bảo tàng) vật được bảo quản bằng dung dịch kaiserling,
  • Danh từ: (như) fellow-passenger, người có cảm tình với một đảng,
  • sản phẩm cá, processed fishery product, sự phân loại sản phẩm cá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top