Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quẩn” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.782) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'hemətait /, như haematite, Kỹ thuật chung: quặng sắt đỏ, Địa chất: hematit (quặng sắt đỏ),
  • Danh từ: (viết tắt) po (hạ sĩ quan hải quân), hạ sĩ quan hải quân,
  • viêm bàng quang-niệu quản,
  • cơ phế quản-thực quản,
  • / ri´kɔ:l /, Danh từ: sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...), (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải)...
  • Tính từ: (quân sự) không trực tiếp chiến đấu (như) thầy thuốc, nhân viên văn phòng..., Danh từ: (quân...
  • quanh thực quản,
  • quanh khí quản,
  • viêm quanh bàng quang,
  • viêm quanh thực quản,
  • cơ phế quản-thực quản,
  • / ´frʌntidʒ /, Danh từ: khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố), mặt tiền nhà, hướng, (quân sự) khu vực đóng quân, (quân sự) khu vực duyệt binh,
  • hạch bạch huyết quanh khí quản,
  • Thành Ngữ: buổi phát thanh thương mại (quảng cáo hàng), commercial broadcast, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng
  • viêm quanh thanh quản,
  • quanh tiểu phế quản,
  • viêm quanh noãn quản,
  • chụp x quang phế quản,
  • / rɪər /, Danh từ: bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, Đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...), (thông tục) nhà xí,...
  • / ´la:gə /, Danh từ: trại phòng ngự (có xe vây quanh), (quân sự) bãi để xe bọc sắt, Nội động từ: lập trại phòng ngự (có xe vây quanh), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top