Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rocky ” Tìm theo Từ | Cụm từ (801) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • / i´riθrou¸sait /, Danh từ: hồng cầu, Y học: hồng cầu, erythrocyte fragility test, thử nghiệm tính bở hồng cầu, erythrocyte sedimentation, tốc độ lắng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, echinate , prickly , pricky , spiny , thistly
  • Idioms: to be a bit cracky, (người)hơi điên, hơi mát, tàng tàng
  • chứng ngộ độc axit hydrocyanic,
  • / kə´lu:siv /, tính từ, cấu kết, thông đồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conniving , tricky
  • nhạc rock nặng,
  • Tính từ: (hoá học) khác vòng, dị vòng, heterocylic compound, hợp chất dị vòng
  • / ´θisli /, Tính từ: có gai, mọc đầy cúc gai, Từ đồng nghĩa: adjective, briery , echinate , prickly , pricky , spiny
  • see hydrocyanic acid.,
  • len đá, bông đá, bông khoáng, len thoáng, mineral wool materials and rock wool, bông khoáng từ đá
  • / ´gailful /, tính từ, lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, crafty , cunning , foxy , scheming , sharp , sly , tricky , wily , devious , disingenuous , duplicitous , indirect...
  • / ¸maikrou´kristə¸lain /, Hóa học & vật liệu: vi kết tinh, Kỹ thuật chung: vi tinh thể, microcrystalline limestone, đá vôi vi kết tinh
  • Tính từ: (hoá học) xianhyđric, hyđroxyanic, hydrocyanic acid, axit clohyđric
  • đá vững bền, đá chắc, đá cứng, solid rock foundation, nền đá chắc
  • nền đá, móng đá, grouting of rock foundation, sự phun vữa ximăng vào móng đá
  • Phó từ: dễ dàng, the athlete can lift this rock effortlessly, chàng lực sĩ có thể nâng tảng đá này lên một cách dễ dàng
  • / ´ɔlə /, Danh từ: nồi đất, nồi đất đựng nước, Từ đồng nghĩa: noun, container , crock , earthenware , jar , jug , pot
  • độ cứng của đá, coefficient of rock strength, hệ số độ cứng của đá
  • rọ gỗ, cũi gỗ, lồng gỗ, rock fill timber crib, lồng gỗ chất đầy đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top