Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sìwe” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.386) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌltrə¸maikrə´skɔpik /, Tính từ: siêu hiển vi, Điện lạnh: siêu vi, Kỹ thuật chung: siêu hiển vi,
  • / ´su:pə¸pauə /, Danh từ: siêu cường (quốc), Điện lạnh: siêu mạnh, Kinh tế: siêu cường quốc, a superpower summit, một...
  • / ¸su:pəkən´dʌktiη /, Tính từ: siêu dẫn, Vật lý: sự siêu dẫn, Kỹ thuật chung: siêu dẫn, high-temperature superconducting...
  • / ´su:pə¸hai /, Tính từ: siêu cao; cực cao, Kỹ thuật chung: siêu cao, superhigh frequency, siêu cao tần
  • người quét bồ hóng, người cạo ống khói, chổi quét bồ hóng, Từ đồng nghĩa: noun, chimney sweeper , flue cleaner , sweep , sweeper
  • / ¸su:pə´nætʃrəl /, Tính từ: siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường, Danh từ: ( the supernatural) cái siêu phàm, Từ đồng nghĩa:...
  • hàm siêu bội, confluent hypergeometric function, hàm siêu bội suy biến, generalized hypergeometric function, hàm siêu bội suy rộng
  • / ¸su:pəkən´dʌkʃən /, Danh từ: hiện tượng siêu dẫn, Điện lạnh: hiện tượng siêu dẫn, sự (tính) siêu dẫn,
  • / ¸su:pə´kritikl /, Tính từ: (vật lý) trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn, Toán & tin: siêu tới hạn, Điện lạnh: siêu...
  • Toán & tin: (hình) siêu trụ, parabolic hypercylineder, hình siêu trụ parabolic, spheroidal hypercylineder, siêu trụ phỏng cầu
  • dòng siêu chảy tồn lưu (trong đường khép kín), dòng siêu dẫn tồn lưu (ở chất hoặc mạch siêu dẫn),
  • / sə´riəlist /, tính từ, siêu thực, danh từ, (nghệ thuật) người (nghệ sĩ, nhà văn..) theo chủ nghĩa siêu thực, a surrealist painting, một bức vẽ siêu thực
  • chương trình tạm, tplib ( transientprogram library ), thư viện chương trình tạm, transient program area, vùng chương trình tạm, transient program library (tplib), thư viện chương trình tạm
  • / sə´riəlistik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa siêu thực; siêu thực, kỳ quái; kỳ dị, a surrealistic style, một phong cách siêu thực
  • / træn'sendənsi /, Danh từ: tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, Toán & tin: tính siêu việt,
  • / ¸haipə´tekst /, Danh từ: (tin học) siêu văn bản, Toán & tin: siêu văn bản, http ( hypertext transfer protocol ), giao thức truyền siêu văn bản
  • / ´su:pə¸kɔndək´tiviti /, Danh từ: (vật lý) hiện tượng siêu dẫn; tính siêu dẫn, Toán & tin: (vật lý ) tính siêu dẫn, Hóa...
  • / ´moudem /, Toán & tin: môđem, Điện: bộ biến hoàn, bộ điều biến, answer-only modem, môđem đáp, answer-only modem, môđem chỉ nhận, answer/originate...
  • / 'ʌltrə'sɔnik /, Tính từ: siêu âm (sóng âm có độ cao hơn giới hạn nghe được của con người), Danh từ: sóng siêu âm, tần số siêu âm, Toán...
  • / ´su:pə´preʃə /, Hóa học & vật liệu: áp suất siêu cao, Xây dựng: siêu áp, Kỹ thuật chung: áp suất dư, siêu áp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top