Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sensile” Tìm theo Từ | Cụm từ (563) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • / ¸haipə¸sensi´tiviti /, danh từ, (y học) sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, (tâm lý) sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm,
  • / in'sensitiv /, Tính từ: không có cảm giác; không nhạy cảm, Điện lạnh: không nhạy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´sensitiv /, Tính từ: có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm, nhạy, Danh từ: người dễ bị thôi miên,...
  • / ¸su:pə´rænju¸eitid /, tính từ, (thông tục) quá hạn, (thông tục) quá cũ kỹ; quá già nua, cổ lỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, aged , antiquated , obsolete , outdated , passe , senile
  • hiệu ứng trường, chemically sensitive field effect, hiệu ứng trường nhạy hóa, direct coupled field effect transistor logic (dcfl), lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp, emission by field effect, phát xạ nhờ...
  • / ´su:pə /, tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm, vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi, có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ, vượt...
  • / ¸sensitai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm, sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng, Vật...
  • / ´stretʃəbl /, Xây dựng: kéo dãn được, Kỹ thuật chung: kéo căng, vuốt dài, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile...
  • / iks´tensail /, Tính từ: có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extendible , protractile , stretch , stretchable,...
  • có dung lượng vốn lớn, nặng vốn, capital intensive company/industry, công ty nặng vốn, capital intensive company/industry, ngành công nghiệp nặng vốn, capital-intensive commodity, sản phẩm nặng vốn, capital-intensive company,...
  • nhạy quang, quang cảm, nhạy sáng, light sensitive diazo materials, vật liệu nhạy sáng diazo, light-sensitive detector, bộ tách sóng nhạy sáng, light-sensitive layer, lớp nhạy...
  • nhạy điện, electrosensitive paper, giấy nhạy điện, electrosensitive printer, máy in nhạy điện, electrosensitive safety system, hệ an toàn nhạy điện
  • sự phân bố thuế, sự phân bổ thuế, comprehensive tax allocation, sự phân bổ thuế tổng hợp, comprehensive tax allocation, sự phân bổ thuế tổng hợp
  • theo ngữ cảnh, context-sensitive grammar, ngữ pháp theo ngữ cảnh, context-sensitive help, trợ giúp theo ngữ cảnh
  • Thành Ngữ: bảo hiểm toàn diện, comprehensive insurance, sự bảo hiểm mọi rủi ro xảy ra đối với tài xế, comprehensive insurance policy, đơn bảo hiểm toàn diện
  • Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình kim, lamellar martensite, mactenxit dạng...
  • / ¸ʌnæpri´hensiv /, tính từ, không e sợ, không sợ, không thông minh, đần độn, to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm, unapprehensive mind, trí óc đần độn
  • / ¸i:kju:´menikl /, như oecumenical, Từ đồng nghĩa: adjective, all-comprehensive , all-inclusive , all-pervading , catholic , comprehensive , cosmic , cosmopolitan , global , inclusive , planetary , unifying...
  • / ´hə:tlis /, tính từ, không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương, không bị tổn thương, Từ đồng nghĩa: adjective, innocent , innocuous , inoffensive , unoffensive
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top