Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sphéno…de” Tìm theo Từ | Cụm từ (227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như sphenoid, Y học: (thuộc) xương bướm,
  • lưỡi, lưỡì, nhỏ, lingula of left lung, lưỡi phổi trái, lingula of sphenoid, lưỡí xương bướm
  • tiền tố chỉ xương bướm,
  • prefix chỉ 1 . lấy đi hay mất đi 2. ngược lại.,
  • thuộc xương bướm chẩm,
  • / sfinks /, Danh từ, số nhiều sphinxes, .sphinges: ( the sphinx) tượng xphanh; hình đầu người mình sư tử; nhân sư (đồ cổ ở ai cập), quái vật đàn bà đầu sư tử có cánh ( hy...
  • Danh từ:,
  • / sfi:n /, danh từ, (khoáng) xfen,
  • prefix chỉ 1 . gai 2. dây cột sống.,
  • sự phá băng, sự xả băng,
  • sự khử mực, sự tẩy mực,
  • sự khử sắt, sự loại sắt,
  • sự khử dầu, sự tách dầu,
  • tính từ & phó từ, hợp pháp về pháp lý, deỵjure recognition of a government, sự công nhận một chính phủ về pháp lý, deỵjureỵstandard, chuẩn chính thức
  • sự khử tro,
  • khử giòn,
  • bộ khử ẩm,
  • Danh từ: (hàng không) thiết bị phòng băng; chất phòng băng (trên cánh máy bay),
  • lọai chì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top